Thẻ ghi nhớ: VOCAB 900 - DAY 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

curious

(adj) tò mò, ham hiểu biết

2
New cards

practical

(adj) thiết thực, có ích

3
New cards

shovel

(v) dọn sạch (bằng xẻng); (n) cái xẻng

4
New cards

primarily

(adv) đầu tiên, chủ yếu

5
New cards

be anxious to do

(phr) nóng lòng làm gì đó

6
New cards

bring on

(phr) gây ra

7
New cards

come along

(phr) đi cùng

8
New cards

come loose

(phr) nới lỏng, lỏng ra

9
New cards

date back to

(phr) từ, bắt đầu từ (thời gian trong quá khứ)

10
New cards

depict

(v) mô tả

11
New cards

destruction

(n) sự phá huỷ

12
New cards

enter into

(phr) tham gia vào, bắt đầu làm gì đó

13
New cards

get back to

(phr) liên lạc lại

14
New cards

gradual

(adj) dần dần, từng bước một

15
New cards

inactive

(adj) không hoạt động, ì ạch, thụ động

16
New cards

look over

(phr) xem qua

17
New cards

make up one's mind

(phr) quyết định

18
New cards

put a rush

(phr) vội vàng

19
New cards

put a strain on

(phr) gây áp lực lên

20
New cards

put up with

(phr) chịu đựng

21
New cards

stay ahead of

(phr) dẫn đầu

22
New cards

ample

(adj) nhiều , phong phú

23
New cards

attend to a client

chăm sóc khách hàng

24
New cards

confront

(v) đương đầu

25
New cards

despair

(n) sự thất vọng, nỗi tuyệt vọng

26
New cards

driven

(adj) bị tác động

27
New cards

dynamic

(adj) năng động, sôi nổi

28
New cards

feasible

(adj) khả thi

29
New cards

get over

(phr) vượt qua

30
New cards

inadequate

(adj) không đủ, không tương xứng

31
New cards

adequate

(adj) đủ, thỏa đáng

32
New cards

in a timely fashion/manner

(phr) một cách kịp thời

33
New cards

rave review

(phr) bài đánh giá tích cực

34
New cards

unveil

(v) tiết lộ, công bố

35
New cards

call off

(phr) hoãn lại , huỷ bỏ

36
New cards

carry out market studies

(phr) tiến hành nghiên cứu thị trường

37
New cards

contrive to do

(phr) xoay xở làm gì

38
New cards

deliberate

(adj) thong thả, khoan khoai, có tính toán

39
New cards

discounted rate

(phr) tỉ lệ chiết khấu

40
New cards

have a tendency to do

(phr) có xu hướng làm gì

41
New cards

have an opportunity to do

(phr) có cơ hội làm gì

42
New cards

in turn

(phr) lần lượt, kết quả là

43
New cards

mobility

(n) tính lưu động, tính dễ biến đổi

44
New cards

abrupt

(adj) bất ngờ, đột ngột

45
New cards

absorbing

(adj) hấp dẫn , làm say mê

46
New cards

admiringly

(adv) khâm phục, ngưỡng mộ

47
New cards

boast about

(phr) tự hào về, khoe khoang về

48
New cards

correspondent

(n) phóng viên

49
New cards

counterpart

(n) bàn đối chiếu, người tương nhiệm

50
New cards

defeat

(v) đánh bại; (n) sự thất bại

51
New cards

dominant

(adj) có ưu thế hơn, trội hơn

52
New cards

fabulous

(adj) hoang đường, khó tin

53
New cards

fortify

(v) củng cố, tăng cường

54
New cards

mingle

(v) trộn lẫn, lẫn vào

55
New cards

preciously

(adv) quý giá, kiểu cách

56
New cards

stark

(adj) ẩm đạm, bình dị

57
New cards

alluring

(adj) sự quyến rũ, lôi cuốn

58
New cards

assimilate

(v) đồng hoá, tiêu hoá

59
New cards

await

(v) chờ đợi

60
New cards

captivate

(v) làm say đắm, quyến rũ

61
New cards

culminate in

(phr) kết thúc bằng, đem lại kết quả

62
New cards

defiance

(n) sự thách thức, sự bất chấp

63
New cards

dissipate

(v) xua tan, làm tiêu tan

64
New cards

driving force

(phr) động lực

65
New cards

elicit

(v) gợi ra

66
New cards

overwhelming

(adj) tràn ngập, lấn át

67
New cards

voiced

(adj) bằng lời nói

68
New cards

Chưa học (67)

Bạn chưa học các thuật ngữ này!