1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
curious
(adj) tò mò, ham hiểu biết
practical
(adj) thiết thực, có ích
shovel
(v) dọn sạch (bằng xẻng); (n) cái xẻng
primarily
(adv) đầu tiên, chủ yếu
be anxious to do
(phr) nóng lòng làm gì đó
bring on
(phr) gây ra
come along
(phr) đi cùng
come loose
(phr) nới lỏng, lỏng ra
date back to
(phr) từ, bắt đầu từ (thời gian trong quá khứ)
depict
(v) mô tả
destruction
(n) sự phá huỷ
enter into
(phr) tham gia vào, bắt đầu làm gì đó
get back to
(phr) liên lạc lại
gradual
(adj) dần dần, từng bước một
inactive
(adj) không hoạt động, ì ạch, thụ động
look over
(phr) xem qua
make up one's mind
(phr) quyết định
put a rush
(phr) vội vàng
put a strain on
(phr) gây áp lực lên
put up with
(phr) chịu đựng
stay ahead of
(phr) dẫn đầu
ample
(adj) nhiều , phong phú
attend to a client
chăm sóc khách hàng
confront
(v) đương đầu
despair
(n) sự thất vọng, nỗi tuyệt vọng
driven
(adj) bị tác động
dynamic
(adj) năng động, sôi nổi
feasible
(adj) khả thi
get over
(phr) vượt qua
inadequate
(adj) không đủ, không tương xứng
adequate
(adj) đủ, thỏa đáng
in a timely fashion/manner
(phr) một cách kịp thời
rave review
(phr) bài đánh giá tích cực
unveil
(v) tiết lộ, công bố
call off
(phr) hoãn lại , huỷ bỏ
carry out market studies
(phr) tiến hành nghiên cứu thị trường
contrive to do
(phr) xoay xở làm gì
deliberate
(adj) thong thả, khoan khoai, có tính toán
discounted rate
(phr) tỉ lệ chiết khấu
have a tendency to do
(phr) có xu hướng làm gì
have an opportunity to do
(phr) có cơ hội làm gì
in turn
(phr) lần lượt, kết quả là
mobility
(n) tính lưu động, tính dễ biến đổi
abrupt
(adj) bất ngờ, đột ngột
absorbing
(adj) hấp dẫn , làm say mê
admiringly
(adv) khâm phục, ngưỡng mộ
boast about
(phr) tự hào về, khoe khoang về
correspondent
(n) phóng viên
counterpart
(n) bàn đối chiếu, người tương nhiệm
defeat
(v) đánh bại; (n) sự thất bại
dominant
(adj) có ưu thế hơn, trội hơn
fabulous
(adj) hoang đường, khó tin
fortify
(v) củng cố, tăng cường
mingle
(v) trộn lẫn, lẫn vào
preciously
(adv) quý giá, kiểu cách
stark
(adj) ẩm đạm, bình dị
alluring
(adj) sự quyến rũ, lôi cuốn
assimilate
(v) đồng hoá, tiêu hoá
await
(v) chờ đợi
captivate
(v) làm say đắm, quyến rũ
culminate in
(phr) kết thúc bằng, đem lại kết quả
defiance
(n) sự thách thức, sự bất chấp
dissipate
(v) xua tan, làm tiêu tan
driving force
(phr) động lực
elicit
(v) gợi ra
overwhelming
(adj) tràn ngập, lấn át
voiced
(adj) bằng lời nói
Chưa học (67)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!