Office Technology & Procedures

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

affordable

(adj) Giá cả phải chăng

2
New cards

(be) in charge of

(phrase) Chịu trách nhiệm

3
New cards

recur

(v) lặp lại ,diễn ra lại

4
New cards

reduction

(n) sự giảm xuống

5
New cards

provider

(n) người cung cấp, nhà cung cấp

6
New cards

initiative

(n) sự khởi xướng, bắt đầu, chiến lược

7
New cards

outdated

(adj) lỗi thời

8
New cards

appreciate

(v) trân trọng

9
New cards

reinforce

(v) củng cố, tăng cường

10
New cards

(be) exposed to

(phrase) tiếp xúc với

11
New cards

casual

(adj) tự nhiên, không trịnh trọng

12
New cards

practice

(v) luyện tập

13
New cards

practiced

(adj) được thực hiện

14
New cards

initiation

(n) sự khởi đầu

15
New cards

durable

(adj) bền, bền bỉ

16
New cards

whereas

(liên từ) trong khi

17
New cards

capacity

(n) năng lực; công suất; sức chứa

18
New cards

furniture

(n) đồ đạc, nội thất

19
New cards

supply

(n) vật dụng ; (v) cung cấp

20
New cards

aware

(v) hiểu rằng

21
New cards

expose

(v) để lộ, phơi bày, đặt ai đó vào thế tiêu cực

22
New cards
as needed
(adv) nếu/ khi cần thiết
23
New cards

physically

(adv) về thân thể/ thể xác/ thể chất

24
New cards
stay on top of
(v) hiểu được, nắm được
25
New cards

stock

(n) nhà cung cấp, nhà kho; (v) tích trữ, cất (hàng) trong kho

26
New cards
be made of
(v) làm từ
27
New cards
bring in
(v) thuê, tuyển dụng
28
New cards
glimpse
(n) liếc, cái nhìn lướt qua
29
New cards
code
(n) quy tắc, mật mã
30
New cards
out of
(adj) hết, thiếu
31
New cards
verbally
(adv) bằng lời nói, bằng miệng
32
New cards
affordable
(adj) giá cả phải chăng
33
New cards
afford
(v) có đủ khả năng, có đủ điều kiện (làm việc gì)
34
New cards
affordability
(n) khả năng chi trả
35
New cards
initiate
(v) bắt đầu, khởi xướng
36
New cards
initiative
(n) sự chủ động, sáng kiến
37
New cards
initiation
(n) sự bắt đầu, sự khởi xướng
38
New cards
physically
(adv) về thân thể/ thể xác
39
New cards
physical
(adj) (thuộc) thể chất, thân thể
40
New cards
physique
(n) vóc dáng
41
New cards
provide
(v) cung cấp
42
New cards
provider
(n) nhà cung cấp
43
New cards
provision
(n) sự cung cấp/ Điều khoản (hợp đồng)
44
New cards
recur
(v) lặp lại, diễn ra lại
45
New cards
recurrence
(n) sự lặp lại, sự tái diễn
46
New cards
recurring
(adj) tái diễn
47
New cards
reduce
(v) giảm, hạ
48
New cards
reduction
(n) sự giảm xuống
49
New cards
reducible
(adj) có thể giảm bớt
50
New cards
appreciation
(n) sự cảm kích và biết ơn; sự trân trọng
51
New cards
appreciate
(v) trân trọng, đánh giá cao
52
New cards
appreciated
(adj) cảm kích
53
New cards
code
(n) mã, mật mã ; (v) mã hóa
54
New cards
coded
(adj) được mã hóa
55
New cards
expose
(v) tiếp xúc với
56
New cards
exposure
(n) việc tiếp xúc với
57
New cards
exposed
(adj) được tiếp xúc với
58
New cards
practice
(n) sự luyện tập; thói quen ; thông lệ
59
New cards
practical
(adj) thực tế
60
New cards
reinforce
(v) củng cố, tăng cường
61
New cards
reinforcement
(n) sự củng cố, sự tăng cường
62
New cards
reinforcing
(gerund danh động từ) Hành động củng cố, tăng cường
63
New cards
verbally
(adv) bằng lời nói, bằng miệng
64
New cards
verbalize
(v) diễn đạt thành lời
65
New cards
verbal
(adj) bằng lời nói (nói ra mà không viết)