1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be subject to sth
(cấu trúc) bị cái gì
be at risk
gặp nguy hiểm, rủi ro
be blame for sth
gây ra cái gì
pose a threat to sb/sth
gây đe dọa đến ai, cái gì
designate
/'dezigneit/ (v) chỉ định
game reverse
(n) khu bảo tồn
preservative
/pri'zɜ:vətiv/ (adj) chất bảo quản
exotic
(adj) ngoại lai
boast
(v) tự hào có được, lấy làm hãnh diện về
glimpse
(n) cái nhìn thoáng qua
desicive
(adj) quyết đoán
misuse
lạm dụng
accelerate
Thúc đẩy, đẩy nhanh
abandon
v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
inundate
/'inʌndeit/ làm ngập lụt
plight
cảnh ngộ
inconsequential
insignificant; unimportant
không hợp lí; vụn vặt, tầm thường
inhabit
To live in or occupy a place.
call for sb/sth
(cấu trúc) kêu gọi ai/cái gì
be on the brink of sth
trên bờ vực bị gì
mistake sth for sth
nhầm cái gì với cái gì
have difficulty doing sth
gặp khó khăn khi làm gì
last-ditch
(adj) 1 mất 1 còn
refer
(v) tham khảo, tham chiếu, dựa vào
revive
(v) làm cho hồi sinh
attribute
(v) quy cho, cho là do
jeopardise
(v) /'dʤepədaiz/ gây nguy hiểm, liều
compound
(v) /'kɒmpaʊnd/ làm tệ thêm
diminish
(v) giảm bớt, thu nhỏ (=decrease)
poach
(v) săn bắt trộm, xâm phạm, cuỗm đi
pry
(v) soi mói
(+on)
tusk
(n) ngà voi, răng nanh
provoke
v./prə'vəʊk/ khiêu khích, chọc tức, kích động
insight
(n) cái nhìn sâu sắc
(+into)
obstruct
(v) cản trở
negligible
(adj) /'neglidʒəbl/ không đáng kể, có thể bỏ qua
integral
(adj) quan trọng, không thể thiếu
disinterested
(adj) vô tư, không vụ lợi
Ex: Laws must be made by --- parties or independent legal counsels.
misinterpret
(v) hiểu sai
displace
(v) buộc rời khỏi nơi ở
distort
(v) bóp méo, xuyên tạc
dispatch
gửi đi, phái đi [dɪˈspætʃ]
disobey
v. không tuân lệnh, không vâng lời
revitalise
(ngđt) đem lại sức sống mới, tái sinh
enact
ban hành luật
persistent
dai dẳng
reproduction
sự sinh sản
disfigure
làm biến dạng, xấu xí
wetland
đầm lầy
replenish
làm đầy lại, bổ sung, tái tạo
desperate
adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
plunge
/plʌndʒ/ .v. giảm mạnh
harbour
ấp ủ, nuôi dưỡng suy nghĩbến cảng, bến tàu
nurture
(n) nuôi dưỡng, giáo dục
interception
sự ngăn chặn
interference
(n) /ˌɪn.təˈfɪə.rəns/ sự can thiệp, sự xen vào tình huống k liên quan đến mình, gây bực mình
intervention
(n) sự can thiệp để cải thiện tình huống tốt hơn
aggravate
(v) làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm = exacerbate
incompatible
(+with) không tương thích
surmount
(v) /səˈmaʊnt/ vượt qua, khắc phục
relieve
làm dịu đi, làm mất đi
susceptible
(adj) dễ bị, dễ mắc
incident
(n) sự cố, vụ việc
alleviate
(v) giảm bớt
dwell
(+in, at) cư trú, To live or linger in a place or thought.
reside
(+in,at) (v) cư trú, ở
settle
(+in, at) (v) To make a place your home, often after moving or traveling
pervasive
tràn lan
invasive
có tính xâm lấn
presence
sự hiện diện
migration
sự di cư