1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve (v)
đạt được
concentrate (v)
tập trung
course (n)
khóa học
degree (n)
bằng cấp
expert (n)
nhà chuyên môn
expert (adj)
thành thạo
hesitate (v)
do dự, ngập ngừng
instruction (n)
chỉ dẫn
mark (n)
điểm
mark (v)
đánh dấu
mental (adj)
tinh thần
qualification (n)
trình độ chuyên môn, bằng cấp
talented (adj)
có tài