1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cause chaos / havoc / a lot of damage
gây ra hỗn loạn / tàn phá / nhiều thiệt hại
cause alarm/concern
gây lo lắng / mối quan ngại
cause her great anxiety / embarrassment
khiến cô ấy lo âu lớn / rất x Embarrassed
bring about a revolution/transformation
mang lại một cuộc cách mạng / sự thay đổi lớn
bring about the downfall/collapse
dẫn đến sự sụp đổ / tan rã
create awareness
tạo ra sự nhận thức
creating problems
gây ra rắc rối
spark off riots/demonstrations
châm ngòi cho các cuộc bạo loạn / biểu tình
spark off rumours
làm dấy lên tin đồn
attract criticism/interest
thu hút chỉ trích / sự quan tâm
attract support
thu hút sự ủng hộ
produce the opposite effect
tạo ra tác dụng ngược
produce any results
tạo ra kết quả nào đó
immediate cause
nguyên nhân trực tiếp
underlying cause
nguyên nhân sâu xa / ẩn sau
reduce/minimise the impact
giảm / tối thiểu hóa tác động
strengthened/increased the impact
tăng cường / làm tăng tác động
unexpected/unforeseen outcome
kết quả bất ngờ / không lường trước được
predictable/inevitable outcome
kết quả có thể đoán trước / không thể tránh khỏi
positive/beneficial effects
tác động tích cực / có lợi
negative/adverse effects
tác động tiêu cực / có hại
direct/inevitable result
kết quả trực tiếp / không thể tránh khỏi
indirect/unforeseen result
kết quả gián tiếp / không lường trước
caused an uproar
gây nên làn sóng phẫn nộ
suffer the consequences
chịu hậu quả
had a huge effect
có ảnh hưởng lớn
had a major impact
có tác động lớn
makes/creates a bad impression
tạo ấn tượng xấu
have a lot of influence
có nhiều ảnh hưởng
caused a sensation
gây chấn động / làm dư luận xôn xao