Thẻ ghi nhớ: Minna No Nihongo - Bài 25 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

かんがえます (考えます II)

nghĩ, suy nghĩ

<p>nghĩ, suy nghĩ</p>
2
New cards

つきます (駅に 着きます I)

đến (ga)

<p>đến (ga)</p>
3
New cards

りゅうがくします (留学します III)

du học

<p>du học</p>
4
New cards

とります (年を 取ります I)

thêm (tuổi)

<p>thêm (tuổi)</p>
5
New cards

いなか (田舎)

quê, nông thôn

<p>quê, nông thôn</p>
6
New cards

たいしかん (大使館)

đại sứ quán

<p>đại sứ quán</p>
7
New cards

グループ

group, nhóm, đoàn

<p>group, nhóm, đoàn</p>
8
New cards

チャンス

chance, cơ hội

9
New cards

おく (億)

một trăm triệu

<p>một trăm triệu</p>
10
New cards

もし (~たら)

nếu (~thì)

11
New cards

いくら (~ても)

cho dù, thế nào (~đi nữa)

12
New cards

てんきん (転勤します)

việc chuyển địa điểm làm việc ( chuyển địa điểm làm việc)

<p>việc chuyển địa điểm làm việc ( chuyển địa điểm làm việc)</p>
13
New cards

こと (~の こと)

việc (việc ~)

14
New cards

いっぱいのみましょう (一杯 飲みましょう)

Chúng ta cùng uống nhé.

<p>Chúng ta cùng uống nhé.</p>
15
New cards

おせわになりました (いろいろ お世話に なりました)

Anh/Chị đã giúp đỡ tôi (nhiều).

16
New cards

がんばります (頑張りま I)

cố, cố gắng

<p>cố, cố gắng</p>
17
New cards

どうぞおげんきで

(どうぞ お元気で)

Chúc anh/chị mạnh khỏe. (Câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)

<p>Chúc anh/chị mạnh khỏe. (Câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)</p>