Thẻ ghi nhớ: LISTENING_TEST 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/110

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

111 Terms

1
New cards

wiping off

đang lau chùi

2
New cards

throwing away

đang ném đi

3
New cards

brushing snow off

phủi tuyết

4
New cards

shoveling snow

đang xúc tuyết

5
New cards

running through

chạy qua

6
New cards

clothes hangers

móc treo quần áo

7
New cards

scattered

rải rác

8
New cards

empty rack

giá đỡ trống

9
New cards

potted plant

chậu cây

10
New cards

sweeping a patio

đang quét sân

11
New cards

floor

sàn nhà

12
New cards

taken off

bị tháo ra

13
New cards

a light fixture

đèn chiếu sáng

14
New cards

vendor

nhà cung cấp

15
New cards

prototype

nguyên mẫu

16
New cards

pick up

đón

17
New cards

terminal

nhà ga

18
New cards

organize

tổ chức

19
New cards

instructor

người hướng dẫn, giảng viên

20
New cards

to the back of the store

phía sau cửa hàng

21
New cards

approve

(of) đồng ý, chấp thuận

22
New cards

harbor

bến cảng

23
New cards

port authority

chính quyền cảng

24
New cards

across the street

bên kia đường

25
New cards

terrace

sân thượng

26
New cards

the fog over the harbor lifts soon

sương mù trên bến cảng sớm tan đi

27
New cards

be pleased with

hài lòng với

28
New cards

out of service = out of order = stop working

ngừng hoạt động

29
New cards

dealership

đại lý

30
New cards

be supposed to

phải làm điều gì đó

đáng lẽ ra

được cho là

31
New cards

related to

liên quan đến

32
New cards

plate

cái đĩa

33
New cards

beside

bên cạnh

34
New cards

roof

mái nhà

35
New cards

walkway

lối đi

36
New cards

hanging

đang treo

37
New cards

gallery

phòng trưng bày

38
New cards

rearranging

đang sắp xếp lại

39
New cards

cushion

đệm

40
New cards

vehicle

phương tiện

41
New cards

entering

đang đi vào

42
New cards

on the ground

trên mặt đất

43
New cards

lined up

xếp hàng

44
New cards

suspended

được treo (vật), đình chỉ, gián đoạn

45
New cards

ceiling

trần nhà

46
New cards

entryway

lối vào

47
New cards

rug

tấm thảm

48
New cards

rolled up

cuộn lên

49
New cards

replacing

đang thay thế

50
New cards

frame

khung

51
New cards

apartment

căn hộ

52
New cards

work order

lệnh thi công

53
New cards

tenant

người thuê nhà

54
New cards

i will take care of it

tôi sẽ lo việc đó

55
New cards

maintenance worker

nhân viên bảo trì

56
New cards

employment contract

hợp đồng lao động

57
New cards

corridor

hành lang

58
New cards

blender

máy xay sinh tố

59
New cards

release

phát hành

60
New cards

speech

bài phát biểu

61
New cards

mind

phiền

62
New cards

recipe

công thức nấu ăn

63
New cards

merchandise

hàng hóa

64
New cards

accommodation

chỗ ở

65
New cards

cargo ship

tàu chở hàng

66
New cards

fog

sương mù

67
New cards

absent

vắng mặt

68
New cards

retire

nghỉ hưu

69
New cards

publishing company

công ty xuất bản

70
New cards

grocery store

cửa hàng tạp hóa

71
New cards

brochure

ẩn phẩm quảng cáo

72
New cards

lack of

thiếu

73
New cards

consumer preferences

sở thích người tiêu dùng

74
New cards

concentrate on

tập trung vào hoạt động, vấn đề nào đó

75
New cards

assignment

sự phân công, sự giao việc

76
New cards

marketing campaign

chiến dịch tiếp thị

77
New cards

catering company

công ty cung cấp dịch vụ ăn uống

78
New cards

pack

đóng gói

79
New cards

notice

nhận thấy

80
New cards

flat tire

xẹp lốp

81
New cards

bring = carry

mang

82
New cards

mention

đề cập

83
New cards

field

lĩnh vực

84
New cards

happy to help

rất vui được giúp đỡ

85
New cards

career path

con đường sự nghiệp

86
New cards

offer

đề nghị

87
New cards

eventual

cuối cùng

88
New cards

transportation

vận chuyển

89
New cards

route

tuyến đường

90
New cards

transportation route

tuyến đường vận chuyển

91
New cards

company merger

sáp nhập công ty

92
New cards

initiative

sáng kiến

93
New cards

avoid

tránh

94
New cards

express

biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến)

95
New cards

doubt

sự nghi ngờ

96
New cards

avoid

tránh

97
New cards

proposed

được đề xuất

98
New cards

advantage

sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

99
New cards

operation

sự hoạt động, quá trình hoạt động

100
New cards

relief

nhẹ nhõm