1/110
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wiping off
đang lau chùi
throwing away
đang ném đi
brushing snow off
phủi tuyết
shoveling snow
đang xúc tuyết
running through
chạy qua
clothes hangers
móc treo quần áo
scattered
rải rác
empty rack
giá đỡ trống
potted plant
chậu cây
sweeping a patio
đang quét sân
floor
sàn nhà
taken off
bị tháo ra
a light fixture
đèn chiếu sáng
vendor
nhà cung cấp
prototype
nguyên mẫu
pick up
đón
terminal
nhà ga
organize
tổ chức
instructor
người hướng dẫn, giảng viên
to the back of the store
phía sau cửa hàng
approve
(of) đồng ý, chấp thuận
harbor
bến cảng
port authority
chính quyền cảng
across the street
bên kia đường
terrace
sân thượng
the fog over the harbor lifts soon
sương mù trên bến cảng sớm tan đi
be pleased with
hài lòng với
out of service = out of order = stop working
ngừng hoạt động
dealership
đại lý
be supposed to
phải làm điều gì đó
đáng lẽ ra
được cho là
related to
liên quan đến
plate
cái đĩa
beside
bên cạnh
roof
mái nhà
walkway
lối đi
hanging
đang treo
gallery
phòng trưng bày
rearranging
đang sắp xếp lại
cushion
đệm
vehicle
phương tiện
entering
đang đi vào
on the ground
trên mặt đất
lined up
xếp hàng
suspended
được treo (vật), đình chỉ, gián đoạn
ceiling
trần nhà
entryway
lối vào
rug
tấm thảm
rolled up
cuộn lên
replacing
đang thay thế
frame
khung
apartment
căn hộ
work order
lệnh thi công
tenant
người thuê nhà
i will take care of it
tôi sẽ lo việc đó
maintenance worker
nhân viên bảo trì
employment contract
hợp đồng lao động
corridor
hành lang
blender
máy xay sinh tố
release
phát hành
speech
bài phát biểu
mind
phiền
recipe
công thức nấu ăn
merchandise
hàng hóa
accommodation
chỗ ở
cargo ship
tàu chở hàng
fog
sương mù
absent
vắng mặt
retire
nghỉ hưu
publishing company
công ty xuất bản
grocery store
cửa hàng tạp hóa
brochure
ẩn phẩm quảng cáo
lack of
thiếu
consumer preferences
sở thích người tiêu dùng
concentrate on
tập trung vào hoạt động, vấn đề nào đó
assignment
sự phân công, sự giao việc
marketing campaign
chiến dịch tiếp thị
catering company
công ty cung cấp dịch vụ ăn uống
pack
đóng gói
notice
nhận thấy
flat tire
xẹp lốp
bring = carry
mang
mention
đề cập
field
lĩnh vực
happy to help
rất vui được giúp đỡ
career path
con đường sự nghiệp
offer
đề nghị
eventual
cuối cùng
transportation
vận chuyển
route
tuyến đường
transportation route
tuyến đường vận chuyển
company merger
sáp nhập công ty
initiative
sáng kiến
avoid
tránh
express
biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến)
doubt
sự nghi ngờ
avoid
tránh
proposed
được đề xuất
advantage
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
operation
sự hoạt động, quá trình hoạt động
relief
nhẹ nhõm