1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hone(v)
mài giũa
automative(adj)
liên quan đến ô tô
maintenance(n)
bảo dưỡng
charity event
sự kiện từ thiện
offer (v)(n)
đề nghị ,đưa ra
alleviate(v)
làm giảm bớt
burden (n)
gánh nặng
scenario(n)
kịch bản,tình huống
interpersonal skill
kĩ năng giao tiếp
railway (n)
đường sắt
desire(v)(n)(adj)
sự khác khao mong muốn kỳ vọng
endure(v)
chịu đựng,sức bền
squeeze(v)
ép ,bóp,vắt,chen chúc
pond(n)
hồ ao
scuba diver
thợ lặn
resell(v)
bán lại
passenger
hành khách
mud(n)
bùn
bucket(n)
xô thùng
expect (v)
mong đợi,dự đoán ,yêu cầu ,đòi hỏi
complaint(n)
lời phàn nàn
complain(v)
phàn nàn
vacancy
vị trí còn trống
purchase(n)(v)
mua