take notice of = concentrate on
chú ý đến
make effort = try / do one’s best
nổ lực, cố gắng
sole = only
duy nhất
purchase = buy
mua
bring out = lead to = result in = cause
dẫn đến
learn by rote = learn bt heart
học thuộc
use = employ = adopt = apply
vận dụng , áp dụng
turns up = arrive
đến
relieve = ease the pain
xoa dịu nỗi đau
job = profession
nghề nghiệp chung
look up to = admire = respect
ngưỡng mộ, tôn trọng
soak up = absorb = take in
hấp thụ
under threat = in danger = at risk = at stake
bị đe doạ
trap = catch
bắt