1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ばんせん
sân ga số ~
いきます
đi
きます
đến
かえります
về
がっこう
trường học
スーパー
siêu thị
えき
nhà ga
ひこうき
máy bay
ふね
tàu thuỷ
でんしゃ
tàu điện
ちかてつ
tàu điện ngầm
しんかんせん
tàu Shinkansen
バス
xe buýt
タクシー
taxi
じてんしゃ
xe đạp
あるいて
đi bộ
ひと
người
ともだち
bạn bè
かれ
anh ấy, bạn trai
かのじょ
chị ấy, bạn gái
かぞく
gia đình
せんしゅう
tuần trước
こんしゅう
tuần này
らいしゅう
tuần sau
せんげつ
tháng trước
こんげつ
tháng này
らいげつ
tháng sau
きょねん
năm ngoái
ことし
năm nay
らいねん
năm sau
〜がつ
tháng ~
なんがつ
tháng mấy
ついたち
ngày mồng 1
ふつか
ngày mồng 2
みっか
ngày mồng 3
よっか
ngày mồng 4
いつか
ngày mồng 5
むいか
ngày mồng 6
なのか
ngày mồng 7
ようか
ngày mồng 8
ここのか
ngày mồng 9
とおか
ngày mồng 10
じゅうよっか
ngày 14
はつか
ngày 20
にじゅうよっか
ngày 24
〜にち
ngày ~
なんにち
ngày mấy
いつ
khi nào
たんじょうび
sinh nhật
ふつう
tàu thường
きゅうこう
tàu tốc hành
とっきゅう
tàu tốc hành đặc biệt
つぎの
tiếp theo
どういたしまして
không có chi