Minna no Nihongo - Bài 5

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

ばんせん

sân ga số ~

2
New cards

いきます

đi

3
New cards

きます

đến

4
New cards

かえります

về

5
New cards

がっこう

trường học

6
New cards

スーパー

siêu thị

7
New cards

えき

nhà ga

8
New cards

ひこうき

máy bay

9
New cards

ふね

tàu thuỷ

10
New cards

でんしゃ

tàu điện

11
New cards

ちかてつ

tàu điện ngầm

12
New cards

しんかんせん

tàu Shinkansen

13
New cards

バス

xe buýt

14
New cards

タクシー

taxi

15
New cards

じてんしゃ

xe đạp

16
New cards

あるいて

đi bộ

17
New cards

ひと

người

18
New cards

ともだち

bạn bè

19
New cards

かれ

anh ấy, bạn trai

20
New cards

かのじょ

chị ấy, bạn gái

21
New cards

かぞく

gia đình

22
New cards

せんしゅう

tuần trước

23
New cards

こんしゅう

tuần này

24
New cards

らいしゅう

tuần sau

25
New cards

せんげつ

tháng trước

26
New cards

こんげつ

tháng này

27
New cards

らいげつ

tháng sau

28
New cards

きょねん

năm ngoái

29
New cards

ことし

năm nay

30
New cards

らいねん

năm sau

31
New cards

〜がつ

tháng ~

32
New cards

なんがつ

tháng mấy

33
New cards

ついたち

ngày mồng 1

34
New cards

ふつか

ngày mồng 2

35
New cards

みっか

ngày mồng 3

36
New cards

よっか

ngày mồng 4

37
New cards

いつか

ngày mồng 5

38
New cards

むいか

ngày mồng 6

39
New cards

なのか

ngày mồng 7

40
New cards

ようか

ngày mồng 8

41
New cards

ここのか

ngày mồng 9

42
New cards

とおか

ngày mồng 10

43
New cards

じゅうよっか

ngày 14

44
New cards

はつか

ngày 20

45
New cards

にじゅうよっか

ngày 24

46
New cards

〜にち

ngày ~

47
New cards

なんにち

ngày mấy

48
New cards

いつ

khi nào

49
New cards

たんじょうび

sinh nhật

50
New cards

ふつう

tàu thường

51
New cards

きゅうこう

tàu tốc hành

52
New cards

とっきゅう

tàu tốc hành đặc biệt

53
New cards

つぎの

tiếp theo

54
New cards

どういたしまして

không có chi