1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
경기 침체
suy thoái kinh tế
부동산 위기
khủng hoảng bất động sản
신흥국
nước mới phát triển
순매수세
khuynh hướng mua ròng
위축되다
bị thu nhỏ, bị sụt giảm
심화되다
trở nên trầm trọng
비중
tỉ trọng
주식/채권 시장
thị trường cổ phiếu, trái phiếu
순유출되다
dòng tiền ra thuần
순유입되다
dòng tiền vào thuần
펀드
quỹ
투자처
điểm đến đầu tư, nơi đầu tư
격상하다
nâng cấp
고무
Cao su
해관총국
Tổng cục Hải quan
수출하다
Xuất khẩu
평균 수출가
Giá xuất khẩu bình quân
시장 점유율
Thị phần
천연고무
Cao su tự nhiên
타이어
Lốp xe
원자재
Nguyên liệu thô
합성고무
Cao su tổng hợp