HOW MUCH COFFEE IS TOO MUCH?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

in vitro

trong ống nghiệm, ngoài cơ thể sống

  • SYN: in glass

2
New cards

moderate

/ˈmɒd.ər.ət/

vừa phải, điều độ; làm giảm bớt

Ex: A ___ intake of coffee may actually benefit health.
→ Uống cà phê điều độ có thể thực sự có lợi cho sức khỏe.

3
New cards

inflammation

/ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/

tình trạng viêm (sưng, nóng, đỏ trong cơ thể)

Ex: Chronic ________ is linked to serious diseases like cancer.
→ Tình trạng viêm mãn tính có liên quan đến những bệnh nghiêm trọng như ung thư.

4
New cards

prevalent in

/ˈprev.əl.ənt ɪn/

phổ biến, thường gặp trong…

Ex: Obesity is particularly ________ developed countries.
→ Béo phì đặc biệt phổ biến ở các quốc gia phát triển.

5
New cards

inhibit

/ɪnˈhɪb.ət/

ngăn chặn, kìm hãm, ức chế

Ex: The new drug has _________the spread of the tumour.
→ Loại thuốc mới đã ngăn chặn sự lan rộng của khối u.

6
New cards

something run deeper

vấn đề sâu xa hơn, không chỉ trên bề mặt.

Ex: The problem of obesity ____ than poor diet alone.
→ Vấn đề béo phì sâu xa hơn là chỉ do chế độ ăn uống kém.

7
New cards

arrested tumour growth

làm ngừng sự phát triển của khối u.

Ex: The treatment successfully _________.
→ Phương pháp điều trị đã thành công trong việc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

8
New cards

formation of

sự hình thành (tế bào, cấu trúc, khái niệm)

Ex: Smoking contributes to the _______ cancer cells.
→ Hút thuốc góp phần vào sự hình thành tế bào ung thư.

9
New cards

fending off cancer

chống lại, ngăn chặn ung thư

Ex: A healthy diet can help in _________.
→ Chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn chặn ung thư.

10
New cards

post-menopausal

/ˌpoʊstˌmen.əˈpɑː.zəl/

sau thời kỳ mãn kinh (dùng cho phụ nữ)

Ex: The risk of osteoporosis is higher in __________women.
→ Nguy cơ loãng xương cao hơn ở phụ nữ sau mãn kinh

11
New cards

stimulant

/ˈstɪm.jə.lənt/

chất kích thích (như caffeine, nicotine).

Ex: Caffeine is a natural ___________ that improves alertness.
→ Caffeine là chất kích thích tự nhiên giúp cải thiện sự tỉnh táo.

12
New cards

vigilance

/ˈvɪdʒ.ɪ.ləns/

sự cảnh giác, tỉnh táo, cảnh phòng.

Ex: Constant ________ is required to detect early signs of the disease.
→ Cần sự cảnh giác liên tục để phát hiện dấu hiệu sớm của bệnh.

13
New cards

disease progress

sự tiến triển của bệnh (có thể là nặng hơn hoặc cải thiện).

Ex: Early intervention can slow down _______.
→ Can thiệp sớm có thể làm chậm tiến triển bệnh.

14
New cards

abstain

kiêng, tránh làm việc gì

Ex: He has ________ from alcohol for health reasons.
→ Anh ấy đã kiêng rượu vì lý do sức khỏe.

15
New cards

come down to

rốt cuộc là do…, quy về…, phụ thuộc vào

Ex: The success of the treatment ______ early diagnosis.
→ Thành công của việc điều trị rốt cuộc phụ thuộc vào chẩn đoán sớm.

16
New cards

multitudes

/ˈmʌl.tə.tuːdz/

số đông, số lượng lớn, đám đông

Ex: The new vaccine has saved ________ of lives across the world.
→ Loại vắc-xin mới đã cứu sống hàng loạt người trên thế giới.

17
New cards

overindulgence

sự quá đà, ăn/uống hay làm gì quá mức

Ex: Obesity is often the result of ______ in fast food.
→ Béo phì thường là kết quả của việc ăn quá đà đồ ăn nhanh.

18
New cards

clear-cut

/ˌklɪrˈkʌt/

rõ ràng, dứt khoát

Ex: There is no ________ evidence linking coffee to cancer.
→ Không có bằng chứng rõ ràng liên hệ cà phê với ung thư.

19
New cards

ingest

/ɪnˈdʒest/

nuốt, đưa thức ăn/chất vào cơ thể.

Ex: Children should not ________ too much sugar.
→ Trẻ em không nên nạp quá nhiều đường.

20
New cards

irritability

/ˌɪr.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/

tính dễ cáu gắt, khó chịu

Ex: Lack of sleep often causes ______ and poor concentration.
→ Thiếu ngủ thường gây cáu gắt và khó tập trung.

21
New cards

muscle tremors

/ˈmʌs.əl ˈtrem.ərz/

run cơ, co giật cơ bắp.

Ex: Caffeine overdose can lead to ________.
→ Quá liều caffeine có thể gây run cơ.

22
New cards

overdo on

dùng quá nhiều cái gì (ăn, uống, tập luyện).

Ex: Don’t _______energy drinks, they can harm your heart.
→ Đừng uống quá nhiều nước tăng lực, chúng có thể hại tim bạn.

23
New cards

lace one cup with

cho thêm (chất gì, thường là rượu, thuốc) vào đồ uống

Ex: She accidentally ________ too much sugar.
→ Cô ấy vô tình cho quá nhiều đường vào một cốc.

24
New cards

predispose

/ˌpriː.dɪˈspoʊz/

khiến ai đó dễ mắc phải cái gì (thường là bệnh hoặc hành vi).

Ex: Genetic factors may _______ some people to diabetes.
→ Yếu tố di truyền có thể khiến một số người dễ mắc tiểu đường.