1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
in vitro
trong ống nghiệm, ngoài cơ thể sống
SYN: in glass
moderate
/ˈmɒd.ər.ət/
vừa phải, điều độ; làm giảm bớt
Ex: A ___ intake of coffee may actually benefit health.
→ Uống cà phê điều độ có thể thực sự có lợi cho sức khỏe.
inflammation
/ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/
tình trạng viêm (sưng, nóng, đỏ trong cơ thể)
Ex: Chronic ________ is linked to serious diseases like cancer.
→ Tình trạng viêm mãn tính có liên quan đến những bệnh nghiêm trọng như ung thư.
prevalent in
/ˈprev.əl.ənt ɪn/
phổ biến, thường gặp trong…
Ex: Obesity is particularly ________ developed countries.
→ Béo phì đặc biệt phổ biến ở các quốc gia phát triển.
inhibit
/ɪnˈhɪb.ət/
ngăn chặn, kìm hãm, ức chế
Ex: The new drug has _________the spread of the tumour.
→ Loại thuốc mới đã ngăn chặn sự lan rộng của khối u.
something run deeper
vấn đề sâu xa hơn, không chỉ trên bề mặt.
Ex: The problem of obesity ____ than poor diet alone.
→ Vấn đề béo phì sâu xa hơn là chỉ do chế độ ăn uống kém.
arrested tumour growth
làm ngừng sự phát triển của khối u.
Ex: The treatment successfully _________.
→ Phương pháp điều trị đã thành công trong việc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
formation of
sự hình thành (tế bào, cấu trúc, khái niệm)
Ex: Smoking contributes to the _______ cancer cells.
→ Hút thuốc góp phần vào sự hình thành tế bào ung thư.
fending off cancer
chống lại, ngăn chặn ung thư
Ex: A healthy diet can help in _________.
→ Chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn chặn ung thư.
post-menopausal
/ˌpoʊstˌmen.əˈpɑː.zəl/
sau thời kỳ mãn kinh (dùng cho phụ nữ)
Ex: The risk of osteoporosis is higher in __________women.
→ Nguy cơ loãng xương cao hơn ở phụ nữ sau mãn kinh
stimulant
/ˈstɪm.jə.lənt/
chất kích thích (như caffeine, nicotine).
Ex: Caffeine is a natural ___________ that improves alertness.
→ Caffeine là chất kích thích tự nhiên giúp cải thiện sự tỉnh táo.
vigilance
/ˈvɪdʒ.ɪ.ləns/
sự cảnh giác, tỉnh táo, cảnh phòng.
Ex: Constant ________ is required to detect early signs of the disease.
→ Cần sự cảnh giác liên tục để phát hiện dấu hiệu sớm của bệnh.
disease progress
sự tiến triển của bệnh (có thể là nặng hơn hoặc cải thiện).
Ex: Early intervention can slow down _______.
→ Can thiệp sớm có thể làm chậm tiến triển bệnh.
abstain
kiêng, tránh làm việc gì
Ex: He has ________ from alcohol for health reasons.
→ Anh ấy đã kiêng rượu vì lý do sức khỏe.
come down to
rốt cuộc là do…, quy về…, phụ thuộc vào
Ex: The success of the treatment ______ early diagnosis.
→ Thành công của việc điều trị rốt cuộc phụ thuộc vào chẩn đoán sớm.
multitudes
/ˈmʌl.tə.tuːdz/
số đông, số lượng lớn, đám đông
Ex: The new vaccine has saved ________ of lives across the world.
→ Loại vắc-xin mới đã cứu sống hàng loạt người trên thế giới.
overindulgence
sự quá đà, ăn/uống hay làm gì quá mức
Ex: Obesity is often the result of ______ in fast food.
→ Béo phì thường là kết quả của việc ăn quá đà đồ ăn nhanh.
clear-cut
/ˌklɪrˈkʌt/
rõ ràng, dứt khoát
Ex: There is no ________ evidence linking coffee to cancer.
→ Không có bằng chứng rõ ràng liên hệ cà phê với ung thư.
ingest
/ɪnˈdʒest/
nuốt, đưa thức ăn/chất vào cơ thể.
Ex: Children should not ________ too much sugar.
→ Trẻ em không nên nạp quá nhiều đường.
irritability
/ˌɪr.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/
tính dễ cáu gắt, khó chịu
Ex: Lack of sleep often causes ______ and poor concentration.
→ Thiếu ngủ thường gây cáu gắt và khó tập trung.
muscle tremors
/ˈmʌs.əl ˈtrem.ərz/
run cơ, co giật cơ bắp.
Ex: Caffeine overdose can lead to ________.
→ Quá liều caffeine có thể gây run cơ.
overdo on
dùng quá nhiều cái gì (ăn, uống, tập luyện).
Ex: Don’t _______energy drinks, they can harm your heart.
→ Đừng uống quá nhiều nước tăng lực, chúng có thể hại tim bạn.
lace one cup with
cho thêm (chất gì, thường là rượu, thuốc) vào đồ uống
Ex: She accidentally ________ too much sugar.
→ Cô ấy vô tình cho quá nhiều đường vào một cốc.
predispose
/ˌpriː.dɪˈspoʊz/
khiến ai đó dễ mắc phải cái gì (thường là bệnh hoặc hành vi).
Ex: Genetic factors may _______ some people to diabetes.
→ Yếu tố di truyền có thể khiến một số người dễ mắc tiểu đường.