1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
confused (adj)
bối rối
get out of (v phr)
thoát khỏi
guide (v)
hướng dẫn
guide (n)
người hướng dẫn
have a shower (v phr)
tắm vòi sen
higher studies (n phr)
học cao hơn
How (adj) S + be! (grammar)
Thật là (tính từ)!
humorous (adj)
hài hước
knowledgeable (adj)
có kiến thức
management (n)
sự quản lý
mind (n)
tâm trí
mind (v)
phiền
patient (adj)
kiên nhẫn
patient (n)
bệnh nhân
perform (v)
biểu diễn
position (n)
vị trí
position (v)
đặt vào vị trí
presentation (n)
bài thuyết trình
punished (adj)
bị phạt
quiz (n)
bài kiểm tra ngắn
race (n)
cuộc đua; chủng tộc
race (v)
chạy đua
scholarship (n)
học bổng
similar (adj)
tương tự
skillful (adj)
khéo léo
worst (adj)
tệ nhất
dinosaur (n)
khủng long
graceful (adj)
duyên dáng
cigarette (n)
thuốc lá
civilian (n)
dân thường
sunburnt (adj)
bị cháy nắng
cruise (v)
đi tàu biển (du lịch)
cruise (n)
chuyến đi biển (du lịch)
experience (n)
kinh nghiệm
experience (v)
trải nghiệm
absolutely (adv)
hoàn toàn
unique (adj)
độc đáo