Thẻ ghi nhớ: 1. tình yêu đơn giản 第一课:简单的爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

法律

pháp luật; luật

2
New cards

Lượng từ

3
New cards

hai; đôi(Số từ)

4
New cards

印象

ấn tượng; hình ảnh

5
New cards

sâu sắc

6
New cards

熟悉

hiểu rõ, quen thuộc, quen

7
New cards

不仅

không chỉ; không phải chỉ thế

8
New cards

性格

tính cách; tính nết

9
New cards

从来

chưa hề; từ trước đến nay; luôn luôn; trước đến giờ, đó giờ

10
New cards

共同

chung; cộng đồng, giống nhau

11
New cards

适合

phù hợp; hợp; thích hợp

12
New cards

浪漫

lãng mạn; trữ tình; mơ mộng

13
New cards

缺点

khuyết điểm; thiếu sót

14
New cards

接受

tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận; chấp nhận; đồng ý

15
New cards

羡慕

ước ao; thèm muốn; hâm mộ. đố kị, ghen tị, ngưỡng mộ

16
New cards

爱情

ái tình; tình yêu

17
New cards

星星

đốm nhỏ; chấm nhỏ, sao, ngôi sao, hằng tinh

18
New cards

即使

cho dù; dù cho, kể cả (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ, giả thiết)

19
New cards

sáng; bóng

20
New cards

自然

tự nhiên; thiên nhiên; giới tự nhiên

21
New cards

原因

nguyên nhân

22
New cards

吸引

hấp dẫn; thu hút

23
New cards

幽默

hài hước; hóm hỉnh; dí dỏm

24
New cards

脾气

tính tình; tính cách; tính khí

25
New cards

几乎

hầu như