1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
remain intact
vẫn nguyên vẹn
remain in effect
vẫn còn hiệu lực
oversee
giám sát
meet = satisfy, fulfill
đáp ứng, thỏa mãn
meet the needs[demand]
đáp ứng nhu cầu
meet the deadline
đạt được thời hạn
meet the qualifications
đáp ứng các yêu cầu
instruct to
hướng dẫn
broaden
mở rộng
book = reserve
đặt trước
admit
cho phép ai đó vào/ thừa nhận
notify
thông báo
notify A of B:
thông báo cho A về B
notify A that:
thông báo cho A rằng
represent
đại diện
expire
hết hạn
depart from
khởi hành từ
appoint
bổ nhiệm, chỉ định
resolve
giải quyết
resolve the issue[problem]
giải quyết vấn đề
equip with
trang bị
target
nhắm vào
appeal to
thu hút, mời gọi