1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
一
NHẤT
Ý nghĩa: Một, thứ nhất, khởi đầu
丨
CỔN
Ý nghĩa: Nét sổ, đường thẳng đứng trên xuống dưới
丶
CHỦ
Ý nghĩa: Chấm
ノ
PHIỆT
Ý nghĩa: Phẩy
乙
ẤT
Ý nghĩa: Can thứ hai trong mười can (Giáp, ất , bính, đinh…)
亅
QUYẾT
Ý nghĩa: Nét sổ có móc, cái móc
二
NHỊ
Ý nghĩa: Số hai - Biểu tượng của sự đôi, sự cân bằng hoặc phân chia thành hai phần.
Trong Kanji: bộ NHỊ thường thể hiện sự lặp lại, đối lập hoặc đơn giản là số hai trong các khái niệm.
亠
ĐẦU
Ý nghĩa: Nắp, mái nhà. Biểu thị sự che chở, bảo vệ, hoặc bao trùm.
Trong Kanji: bộ ĐẦU thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến sự bao phủ, bảo vệ.
人
NHÂN
Ý nghĩa: Người - Biểu tượng của con người, bản thân, và các hoạt động liên quan đến đời sống xã hội.
Trong Kanji: bộ NHÂN thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến hành động, tư thế hoặc đặc điểm của con người.
イ
NHÂN ĐỨNG
Ý nghĩa: Người - Biểu tượng của tư thế đứng thẳng, sự chính trực hoặc các hành động nghiêm túc, đặc trưng của con người.
ル
NHÂN ĐI
Ý nghĩa: Chân người - Biểu tượng của sự chuyển động, bước đi, hoặc dáng đi của con người.
Trong Kanji: bộ NHÂN ĐI thường mang ý nghĩa về tiến trình, sự di chuyển hoặc tuổi trẻ.
入
NHẬP
Ý nghĩa: Vào - Biểu tượng của sự hòa nhập, xâm nhập, hoặc tiến vào bên trong.
Trong Kanji: bộ NHẬP thường chỉ các hành động vào trong hoặc gia nhập một tập thể.
八
BÁT
Ý nghĩa: Số tám - Biểu tượng của sự phân tách, mở rộng hoặc sự tỏa ra hai hướng.
Trong Kanji: bộ BÁT thường liên quan đến sự chia tách hoặc mở rộng không gian.
冂
QUYNH
Ý nghĩa: Vùng biên - Biểu tượng của khung bao bọc, vùng đất rộng lớn hoặc một khu vực được bao quanh.
Trong Kanji: bộ QUYNH thường thể hiện không gian hoặc sự bảo vệ.
冖
MỊCH
Ý nghĩa: Che đậy - Biểu tượng của sự che phủ, bảo vệ hoặc các khái niệm liên quan đến mái che.
Trong Kanji: bộ MỊCH thường liên quan đến sự bảo hộ hoặc những gì được che giấu.
冫
BĂNG
Ý nghĩa: Băng - Biểu tượng của cái lạnh, băng giá, hoặc sự cứng và trong suốt như băng.
Trong Kanji: bộ BĂNG thường liên quan đến lạnh giá hoặc trạng thái đông cứng.
几
KỶ
Ý nghĩa: Ghế - Biểu tượng của đồ vật, sự nâng đỡ, hoặc cấu trúc đơn giản.
Trong Kanji: bộ KỶ thường thể hiện các vật thể nhỏ và đơn giản.
凵
KHẢM
Ý nghĩa: Cái hố, vùng lõm - Biểu tượng của cái hố, sự lõm xuống hoặc trạng thái mở rộng miệng đón nhận.
Trong Kanji: bộ KHẢM thường liên quan đến hốc, khoảng trống hoặc sự mở ra.
刀
ĐAO
Ý nghĩa: Con dao - Biểu tượng của sự sắc bén, cắt đứt hoặc vũ khí.
Trong Kanji: bộ ĐAO thường thể hiện sự chia cắt, sức mạnh và quyết đoán.
刂
ĐAO
Ý nghĩa: Lưỡi dao - Biểu tượng của sự sắc bén, hành động cắt hoặc tạo hình.
Trong Kanji: bộ này thường xuất hiện ở bên phải chữ và liên quan đến sự cắt đứt.
力
LỰC
Ý nghĩa: Sức mạnh- Biểu tượng của năng lượng, sự mạnh mẽ và nỗ lực.
Trong Kanji: bộ LỰC thường liên quan đến sức lực, công việc hoặc sự cố gắng.
勹
BAO
Ý nghĩa: Bao bọc - Biểu tượng của sự bao quanh, ôm lấy, hoặc bảo vệ.
Trong Kanji: bộ BAO thường chỉ sự che chở hoặc bao hàm điều gì đó.
匕
CHỦY
Ý nghĩa: Cái thìa - Hàm ý: Biểu tượng của vật nhỏ để lấy, cầm hoặc dụng cụ nhỏ.
Trong Kanji: bộ CHỦY thường mang ý nghĩa về những đồ dùng nhỏ gọn.
匚
PHƯƠNG
Ý nghĩa: Tủ đựng - Biểu thị sự giới hạn, bảo quản hoặc giữ gìn.
十
THẬP
Ý nghĩa: Số mười - Biểu tượng của sự đầy đủ, trọn vẹn hoặc toàn thể.
Trong Kanji: bộ THẬP thường liên quan đến con số mười hoặc trạng thái hoàn chỉnh.
卜
BỐC
Ý nghĩa: Xem bói - Biểu tượng của sự dự đoán, tiên tri, hoặc các hành động mang tính chất suy đoán, bói toán.
Trong Kanji: bộ BỐC thường liên quan đến việc dự đoán tương lai
卩
TIẾT
Ý nghĩa: Đốt tre - Biểu tượng của sự kết nối, điểm nhấn, hoặc dấu hiệu quan trọng.
Trong Kanji: bộ TIẾT thường liên quan đến sự chia cắt hoặc những dấu hiệu nhỏ.
厂
HÁN
Ý nghĩa: Sườn núi - Biểu tượng của vách đá, nơi che chở, hoặc sự bảo vệ tự nhiên.
Trong Kanji: bộ HÁN thường mang ý nghĩa về sự che phủ hoặc vị trí an toàn.
ム
TƯ
Ý nghĩa: Riêng tư - Biểu tượng của sự cá nhân, tư hữu, hoặc các khái niệm liên quan đến bí mật và riêng tư.
Trong Kanji: bộ TƯ thể hiện sự chiếm hữu hoặc cá nhân hóa
又
HỰU
Ý nghĩa: Lại - Biểu tượng của sự lặp lại, bàn tay làm việc hoặc hành động bổ sung.
Trong Kanji: bộ HỰU thường liên quan đến các khái niệm về sự tiếp nối hoặc sự bổ sung.