Thẻ ghi nhớ: Bộ thủ Bài 1 (1 - 30) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

NHẤT

Ý nghĩa: Một, thứ nhất, khởi đầu

2
New cards

CỔN

Ý nghĩa: Nét sổ, đường thẳng đứng trên xuống dưới

3
New cards

CHỦ

Ý nghĩa: Chấm

4
New cards

PHIỆT

Ý nghĩa: Phẩy

5
New cards

ẤT

Ý nghĩa: Can thứ hai trong mười can (Giáp, ất , bính, đinh…)

6
New cards

QUYẾT

Ý nghĩa: Nét sổ có móc, cái móc

7
New cards

NHỊ

Ý nghĩa: Số hai - Biểu tượng của sự đôi, sự cân bằng hoặc phân chia thành hai phần.

Trong Kanji: bộ NHỊ thường thể hiện sự lặp lại, đối lập hoặc đơn giản là số hai trong các khái niệm.

8
New cards

ĐẦU

Ý nghĩa: Nắp, mái nhà. Biểu thị sự che chở, bảo vệ, hoặc bao trùm.

Trong Kanji: bộ ĐẦU thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến sự bao phủ, bảo vệ.

9
New cards

NHÂN

Ý nghĩa: Người - Biểu tượng của con người, bản thân, và các hoạt động liên quan đến đời sống xã hội.

Trong Kanji: bộ NHÂN thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến hành động, tư thế hoặc đặc điểm của con người.

10
New cards

NHÂN ĐỨNG

Ý nghĩa: Người - Biểu tượng của tư thế đứng thẳng, sự chính trực hoặc các hành động nghiêm túc, đặc trưng của con người.

11
New cards

NHÂN ĐI

Ý nghĩa: Chân người - Biểu tượng của sự chuyển động, bước đi, hoặc dáng đi của con người.

Trong Kanji: bộ NHÂN ĐI thường mang ý nghĩa về tiến trình, sự di chuyển hoặc tuổi trẻ.

12
New cards

NHẬP

Ý nghĩa: Vào - Biểu tượng của sự hòa nhập, xâm nhập, hoặc tiến vào bên trong.

Trong Kanji: bộ NHẬP thường chỉ các hành động vào trong hoặc gia nhập một tập thể.

13
New cards

BÁT

Ý nghĩa: Số tám - Biểu tượng của sự phân tách, mở rộng hoặc sự tỏa ra hai hướng.

Trong Kanji: bộ BÁT thường liên quan đến sự chia tách hoặc mở rộng không gian.

14
New cards

QUYNH

Ý nghĩa: Vùng biên - Biểu tượng của khung bao bọc, vùng đất rộng lớn hoặc một khu vực được bao quanh.

Trong Kanji: bộ QUYNH thường thể hiện không gian hoặc sự bảo vệ.

15
New cards

MỊCH

Ý nghĩa: Che đậy - Biểu tượng của sự che phủ, bảo vệ hoặc các khái niệm liên quan đến mái che.

Trong Kanji: bộ MỊCH thường liên quan đến sự bảo hộ hoặc những gì được che giấu.

16
New cards

BĂNG

Ý nghĩa: Băng - Biểu tượng của cái lạnh, băng giá, hoặc sự cứng và trong suốt như băng.

Trong Kanji: bộ BĂNG thường liên quan đến lạnh giá hoặc trạng thái đông cứng.

17
New cards

KỶ

Ý nghĩa: Ghế - Biểu tượng của đồ vật, sự nâng đỡ, hoặc cấu trúc đơn giản.

Trong Kanji: bộ KỶ thường thể hiện các vật thể nhỏ và đơn giản.

18
New cards

KHẢM

Ý nghĩa: Cái hố, vùng lõm - Biểu tượng của cái hố, sự lõm xuống hoặc trạng thái mở rộng miệng đón nhận.

Trong Kanji: bộ KHẢM thường liên quan đến hốc, khoảng trống hoặc sự mở ra.

19
New cards

ĐAO

Ý nghĩa: Con dao - Biểu tượng của sự sắc bén, cắt đứt hoặc vũ khí.

Trong Kanji: bộ ĐAO thường thể hiện sự chia cắt, sức mạnh và quyết đoán.

20
New cards

ĐAO

Ý nghĩa: Lưỡi dao - Biểu tượng của sự sắc bén, hành động cắt hoặc tạo hình.

Trong Kanji: bộ này thường xuất hiện ở bên phải chữ và liên quan đến sự cắt đứt.

21
New cards

LỰC

Ý nghĩa: Sức mạnh- Biểu tượng của năng lượng, sự mạnh mẽ và nỗ lực.

Trong Kanji: bộ LỰC thường liên quan đến sức lực, công việc hoặc sự cố gắng.

22
New cards

BAO

Ý nghĩa: Bao bọc - Biểu tượng của sự bao quanh, ôm lấy, hoặc bảo vệ.

Trong Kanji: bộ BAO thường chỉ sự che chở hoặc bao hàm điều gì đó.

23
New cards

CHỦY

Ý nghĩa: Cái thìa - Hàm ý: Biểu tượng của vật nhỏ để lấy, cầm hoặc dụng cụ nhỏ.

Trong Kanji: bộ CHỦY thường mang ý nghĩa về những đồ dùng nhỏ gọn.

24
New cards

PHƯƠNG

Ý nghĩa: Tủ đựng - Biểu thị sự giới hạn, bảo quản hoặc giữ gìn.

25
New cards

THẬP

Ý nghĩa: Số mười - Biểu tượng của sự đầy đủ, trọn vẹn hoặc toàn thể.

Trong Kanji: bộ THẬP thường liên quan đến con số mười hoặc trạng thái hoàn chỉnh.

26
New cards

BỐC

Ý nghĩa: Xem bói - Biểu tượng của sự dự đoán, tiên tri, hoặc các hành động mang tính chất suy đoán, bói toán.

Trong Kanji: bộ BỐC thường liên quan đến việc dự đoán tương lai

27
New cards

TIẾT

Ý nghĩa: Đốt tre - Biểu tượng của sự kết nối, điểm nhấn, hoặc dấu hiệu quan trọng.

Trong Kanji: bộ TIẾT thường liên quan đến sự chia cắt hoặc những dấu hiệu nhỏ.

28
New cards

HÁN

Ý nghĩa: Sườn núi - Biểu tượng của vách đá, nơi che chở, hoặc sự bảo vệ tự nhiên.

Trong Kanji: bộ HÁN thường mang ý nghĩa về sự che phủ hoặc vị trí an toàn.

29
New cards

Ý nghĩa: Riêng tư - Biểu tượng của sự cá nhân, tư hữu, hoặc các khái niệm liên quan đến bí mật và riêng tư.

Trong Kanji: bộ TƯ thể hiện sự chiếm hữu hoặc cá nhân hóa

30
New cards

HỰU

Ý nghĩa: Lại - Biểu tượng của sự lặp lại, bàn tay làm việc hoặc hành động bổ sung.

Trong Kanji: bộ HỰU thường liên quan đến các khái niệm về sự tiếp nối hoặc sự bổ sung.