1/30
reading IELTS
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
strike
(v) đánh, nhắm đánh against sth
đánh, đá bóng,.. ghi điểm
bất ngờ tấn công
(bệnh, thiên tai disaster) bất ngờ đổ bộ gây tác động tiêu cực
(suy nghĩ, ý tưởng, ấn tượng) bất ngờ hiện ra trong đầu
để lại ấn tượng nhất định (as sth)
đình công for sth/ over sth
(ánh sáng) chiếu rọi trên bề mặt
bị đặt vào những tình trạng bất ngờ (dumb/deaf/blind)
(diêm) châm ngòi
đồng hồ điểm = chime
tìm thấy vàng, dầu,…=đào , khoang
đi đâu với năng lượng, mục tiêu lớn
fury
(n) cơn giận dữ điên cuồng. điên tiết, thịnh nộ =rage
in/into a (…)
inflict
(v) bắt ai đó/ cài j phải chịu đựng điều j unpleasant
sth on/upon sb/sth
leisurely
(adj) làm thư thái, chậm rãi = unhurried >< rushed
(adv)
dice with death
làm 1 việc ngu xuẩn, nguy hiểm đến tình mạng
out in the open
rõ ràng, minh bạch = transparent
neutralise
(v) làm mất tác dụng, vô hiệu = reduce the effect = counteract
(hóa) trung hòa
(quân sự) trung lập hóa
armoury
(n) kho vũ khí = arsenal
discharge
(v) giải ngũ (quân đội, cảnh sát)
(bệnh viện) cho xuất viện
(ng tù) thả
(khí gas, dung dịch, rác,…) chảy, thải ra
phóng điện/ lực
làm xong, hoàn thành nhiệm vụ, trả hét, thanh toán tiền (duties/ responsibilities/ obligations)
nổ súng
bear up
(phrasal verb) chịu đựng, đương đầu với tình huống khó khăn
against/ under sth
bear with
(phr. verb) kiên nhẫn với
like a bear with a sore head
tâm trạng k tốt, giận dữ
branch
(n) cành cây, nhánh
chi nhánh cty
ngành, bộ phận giải quyết 1 vấn đề nhất định của 1 cty, chính phủ, tổ chức = department
1 nhánh của 1 loại tri thức, ngôn ngữ
nhánh (sông), ngả (đường)
chi, nhánh của 1 gia đình, dòng họ có chung tổ tiên
(v) chỉa nhánh
root and branch
tận gốc, từ gốc đến ngọn
back
(v) ở phía sau bảo vệ, ủng hộ, khích lệ, ủng hộ về kinh tế
đồng ý
cá cược
lùi lại, ở phía sau = reverse
back (adj, adv, n)
extract
(v) bòn rút, moi, bóp, nặn, chiết, hút, chiết, nhổ
rút ra (thông tin, tiền,…) của người nào đó
trích (sách), chép (đoạn văn)
rút ra cảm giác, bài học, lợi ích,… từ cái j
(n) đoạn trích
uncontrollable
(adj) k thể kiểm soát, ngăn chặn, nén, bất trị >< controllable
surge
(n) sự trào dâng, dấy lên cảm xúc = rush
sự dâng lên nhanh chóng về số lượng in/of sth
làn sóng (crowd,…)
(v) +up/forward
stumbling rock
(n) vấn đề, sự cản trở, chướng ngại vật =obstacle
nifty
(adj) thực dụng, tiện lợi, vận hành tốt =handy
in the offing
dường như sẽ xuất hiện, xảy ra sớm
forthcoming
(adj) sẽ xảy ra, xuất bản sắp tới
turning point
(n) bước ngoặt
avalanche
(n) số lượng lớn của cái j
tuyết, đất lở
at one’s fingertips
tiện lợi, dễ dàng tiếp cận, trong tầm tay
mighty
(adj) mạnh mẽ, quyền lực
(adv) = really
hail
(n) mưa đá
1 tràn, loạt dồn dập tấn công (of questions/ bullets/ abuse)
(v) hoan nghênh, hoan hô
ra hiệu cho xe dừng lại
réo, gọi
hail down
đổ dồn, trút xuống
torrential
(adj) mưa nặng hạt
shake sth out of sth
giũ bỏ, làm sạch, loại bỏ
moisture
(n) hơi ẩm, hơi nước đọng lại