Striking back at lightning with lasers

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

reading IELTS

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

strike

(v) đánh, nhắm đánh against sth

đánh, đá bóng,.. ghi điểm

bất ngờ tấn công

(bệnh, thiên tai disaster) bất ngờ đổ bộ gây tác động tiêu cực

(suy nghĩ, ý tưởng, ấn tượng) bất ngờ hiện ra trong đầu

để lại ấn tượng nhất định (as sth)

đình công for sth/ over sth

(ánh sáng) chiếu rọi trên bề mặt

bị đặt vào những tình trạng bất ngờ (dumb/deaf/blind)

(diêm) châm ngòi

đồng hồ điểm = chime

tìm thấy vàng, dầu,…=đào , khoang

đi đâu với năng lượng, mục tiêu lớn

2
New cards

fury

(n) cơn giận dữ điên cuồng. điên tiết, thịnh nộ =rage

in/into a (…)

3
New cards

inflict

(v) bắt ai đó/ cài j phải chịu đựng điều j unpleasant

sth on/upon sb/sth

4
New cards

leisurely

(adj) làm thư thái, chậm rãi = unhurried >< rushed

(adv)

5
New cards

dice with death

làm 1 việc ngu xuẩn, nguy hiểm đến tình mạng

6
New cards

out in the open

rõ ràng, minh bạch = transparent

7
New cards

neutralise

(v) làm mất tác dụng, vô hiệu = reduce the effect = counteract

(hóa) trung hòa

(quân sự) trung lập hóa

8
New cards

armoury

(n) kho vũ khí = arsenal

9
New cards

discharge

(v) giải ngũ (quân đội, cảnh sát)

(bệnh viện) cho xuất viện

(ng tù) thả

(khí gas, dung dịch, rác,…) chảy, thải ra

phóng điện/ lực

làm xong, hoàn thành nhiệm vụ, trả hét, thanh toán tiền (duties/ responsibilities/ obligations)

nổ súng

10
New cards

bear up

(phrasal verb) chịu đựng, đương đầu với tình huống khó khăn

against/ under sth

11
New cards

bear with

(phr. verb) kiên nhẫn với

12
New cards

like a bear with a sore head

tâm trạng k tốt, giận dữ

13
New cards

branch

(n) cành cây, nhánh

chi nhánh cty

ngành, bộ phận giải quyết 1 vấn đề nhất định của 1 cty, chính phủ, tổ chức = department

1 nhánh của 1 loại tri thức, ngôn ngữ

nhánh (sông), ngả (đường)

chi, nhánh của 1 gia đình, dòng họ có chung tổ tiên

(v) chỉa nhánh

14
New cards

root and branch

tận gốc, từ gốc đến ngọn

15
New cards

back

(v) ở phía sau bảo vệ, ủng hộ, khích lệ, ủng hộ về kinh tế

đồng ý

cá cược

lùi lại, ở phía sau = reverse

back (adj, adv, n)

16
New cards

extract

(v) bòn rút, moi, bóp, nặn, chiết, hút, chiết, nhổ

rút ra (thông tin, tiền,…) của người nào đó

trích (sách), chép (đoạn văn)

rút ra cảm giác, bài học, lợi ích,… từ cái j

(n) đoạn trích

17
New cards

uncontrollable

(adj) k thể kiểm soát, ngăn chặn, nén, bất trị >< controllable

18
New cards

surge

(n) sự trào dâng, dấy lên cảm xúc = rush

sự dâng lên nhanh chóng về số lượng in/of sth

làn sóng (crowd,…)

(v) +up/forward

19
New cards

stumbling rock

(n) vấn đề, sự cản trở, chướng ngại vật =obstacle

20
New cards

nifty

(adj) thực dụng, tiện lợi, vận hành tốt =handy

21
New cards

in the offing

dường như sẽ xuất hiện, xảy ra sớm

22
New cards

forthcoming

(adj) sẽ xảy ra, xuất bản sắp tới

23
New cards

turning point

(n) bước ngoặt

24
New cards

avalanche

(n) số lượng lớn của cái j

tuyết, đất lở

25
New cards

at one’s fingertips

tiện lợi, dễ dàng tiếp cận, trong tầm tay

26
New cards

mighty

(adj) mạnh mẽ, quyền lực

(adv) = really

27
New cards

hail

(n) mưa đá

1 tràn, loạt dồn dập tấn công (of questions/ bullets/ abuse)

(v) hoan nghênh, hoan hô

ra hiệu cho xe dừng lại

réo, gọi

28
New cards

hail down

đổ dồn, trút xuống

29
New cards

torrential

(adj) mưa nặng hạt

30
New cards

shake sth out of sth

giũ bỏ, làm sạch, loại bỏ

31
New cards

moisture

(n) hơi ẩm, hơi nước đọng lại