Astronaut
(n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
Bubble
(n) /ˈbʌbl/: bong bóng, bọt khí
1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Astronaut
(n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
Bubble
(n) /ˈbʌbl/: bong bóng, bọt khí
Charity
(n) /ˈtʃærəti/: sự từ thiện
Charitable
(a) /ˈtʃærətəbl/: từ thiện
Cognitive
(a) /ˈkɒɡnətɪv/: liên quan đến nhận thức
Community
(n) /kəˈmjuːnəti/: cộng đồng
Considerate
(a) /kənˈsɪdərət/: ân cần, chu đáo
Considerable
(a) /kənˈsɪdərəbl/: đáng kể
Disadvantaged
(a) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/: thiệt thòi
Discrimination
(n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt
Disorientate
(v) /dɪsˈɔːrientet/: làm mất phương hướng
Dominance
(n) /ˈdɒmɪnəns/: địa vị thống trị
Donate
(v) /dəʊˈneɪt/: quyên góp
Donation
(n) /dəʊˈneɪʃn/: sự quyên góp
Donor
(n) /ˈdəʊnər/: người quyên góp
Dynamic
(a) /daɪˈnæmɪk/: năng động, năng nổ
Energetic
(a) /ˌenəˈdʒetɪk/: tràn đầy năng lượng
Financial
(a) /faɪˈnænʃl/: thuộc tài chính
Finance
(n) /ˈfaɪnæns/: tài chính
Frustration
(n) /frʌˈstreɪʃn/: sự thất vọng, vỡ mộng
Homeless
(a) /ˈhəʊmləs/: vô gia cư
Honorable
(a) /ˈɒnərəbl/: vinh dự
Horizontal
(a) /ˌhɒrɪˈzɒntl/: thuộc chân trời
Horizon
(n) /həˈraɪzn/: chân trời, đường chân trời
Hostile
(a) /ˈhɒstaɪl/: thù địch
Illiteracy
(n) /ɪˈlɪtərəsi/: tình trạng mù chữ
Impairment
(n) /ɪmˈpɛərmənt/: sự làm suy yếu
Impoverished
(a) /ɪmˈpɒvərɪʃt/: nghèo túng
Investment
(n) /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư
Irritation
(n) /ˌɪrɪˈteɪʃən/: sự chọc tức, làm phát cáu
Long-duration
(a) /ˌlɒŋ djʊəˈreɪʃən/: lâu dài
Martyr
(n) /ˈmɑːtə/: liệt sĩ
Meaningful
(a) /ˈmiːnɪŋfəl/: có ý nghĩa
Meaningless
(a) /ˈmiːnɪŋlɪs/: vô nghĩa
Miserable
(a) /ˈmɪzərəbl/: khốn cùng, cùng cực
Module
(n) /ˈmɒdʒuːl/: mô đun
Motivation
(n) /ˌməʊtɪˈveɪʃən/: động lực
Parentless
(a) /ˈpeərəntlɪs/: mồ côi cha mẹ
Pharmacy
(n) /ˈfɑːməsi/: quầy thuốc
Priority
(n) /praɪˈɒrɪti/: sự ưu tiên, ưu thế
Privileged
(a) /ˈprɪvɪlɪdʒd/: có đặc quyền
Prospect
(n) /ˈprɒspɛkt/: viễn cảnh
Purposefully
(adv) /ˈpɜːpəsfəli/: một cách có mục đích
Reckon
(v) /ˈrɛkən/: tính đến, kể đến
Solitary
(a) /ˈsɒlɪtəri/: cô độc
Spiritual
(a) /ˈspɪrɪtʃuəl/: thuộc tinh thần, thuộc linh hồn
Stably
(adv) /ˈsteɪbli/: một cách ổn định
Stagnation
(n) /stæɡˈneɪʃən/: sự trì trệ
Symbiotic
(a) /ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/: cộng sinh
Volunteer
(n/v) /ˌvɒlənˈtɪər/: tình nguyện viên, tình nguyện
Voluntary
(a) /ˈvɒləntri/: tình nguyện, tự nguyện
Voluntarily
(adv) /ˈvɒləntrəli/: một cách tình nguyện
Volunteerism
(n) /ˈvɒlənˌtɪərɪzəm/: tinh thần tình nguyện