1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
address
(n) địa chỉ,bài văn,lời nói chuyện (v) trình bày
gather
(v) tập hợp,kết luận
develop
(v) phát triển
avoid
(v) tránh
risk
(n) nguy cơ
strategy
(n) chiến lược
strong
(v) khoẻ
evaluate
(v) đánh giá,ước lượng
demonstrate
(v) bày tỏ
offer
(n) đề xuất (v) đề nghị
primarily
(adv) chủ yếu,quan trọng nhất,trước tiên
substitution
(n) sự thay thế