1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
forest (n)
/ˈfɒr.ɪst/
rừng
rainforest (n)
rừng mưa nhiêt đới
/ˈmaʊn.tɪn/
núi , dãy núi
highland (n)
/ˈhaɪ.lənd/
cao nguyên
/hɪl/
đồi
/ˈvæl.i
thung lũng , châu thổ , lưu vực
Cave (n)
/keɪv/
hang động
rock (n)
/rɒk/
đá
slope (n)
/sləʊp/
dốc
volcano (n)
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/
núi lửa
eruption (v)
/ɪˈrʌpt/
sự phun trào (núi lửa )
waterfall (n)
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
thác nước
canyon (n)
/ˈkæn.jən/
hẻm núi
cliff (n)
/klɪf/
vách đá
bush (n)
/bʊʃ/
bụi cây , bụi rậm
desert (n)
/ˈdez.ət/
sa mạc , hoang mạc
oasis (n)
/əʊˈeɪ.sɪs/
ốc đảo
savanna (n) = oak savanna
səˈvæn.ə/
hoang mạc , thảo nguyên
sand dune
(n)
/ˈsænd ˌduːn/
đụn cát
coal
(n)
/koʊl/
than đá
fossil
(n,adj)
/ˈfɑː.səl/
hóa thạch
Soil
(n)
/sɔɪl/
đất
Pond
(n)
/pɑːnd/
ao nước
River
(n)
/ˈrɪv.ɚ/
dòng sông
Riverbank
(n)
/ˈrɪvəˌbæŋk/
bờ sông
Creek
(n)
/kriːk/
nhánh sông , sông con
sea
(n)
/siː/
biển
Ocean
(n)
/ˈoʊ.ʃən/
đại dương
Reef
(n)
/riːf/
rặng đá
Coral reef
(n)
/ˌkɔːr.əl ˈriːf/
rặng san hô
beach
(n)
/biːtʃ/
bãi biển
bay
(n)
/bei/
vịnh
seashore
(n)
/ˈsiː.ʃɔːr/
bờ biển
meadow
(n)
/ˈmed.oʊ/
đồng cỏ , bãi cỏ
mud
(n)
/mʌd/
bùn
peninsula
(n)
/pəˈnɪn.sə.lə/
bán đảo
island
(n)
đảo
continent
(n)
/ˈkɑːn.tən.ənt/
châu lục
environment
(n)
môi trường
Planet
(n)
/ˈplæn.ɪt/
hành tinh
Scenery
(n)
/ˈsiː.nɚ.i/
phong cảnh