1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
はります
dán
かけます
treo
かざります
trang trí
ならべます
sắp xếp
うえます
trồng
もどします
để lại
まとめます
Tóm tắt, thu gọn
しまいます
cất
きめます
quyết định
よしゅうします
chuẩn bị bài
ふくしゅうします
ôn tập
そのままにします
để nguyên như thế
じゅぎょう
giờ học
こうぎ
bài giảng
ミーテイング
cuộc họp
よてい
dự định
おしらせ
thông báo
ガイドブック
sách hướng dẫn du lịch
カレンダー
lịch
ポスター
áp phích
よていひょう
lịch làm việc
ごみばこ
thùng rác
人形
búp bê
かびん
bình hoa
かがみ
gương
ひきだし
ngăn kéo
げんかん
lối vào nhà, sảnh vào nhà
ろうか
hành lang
かべ
bức tường
いけ
ao, hồ
もとの ところ
chỗ cũ
まわり
xung quanh
まんなか
chính giữa
すみ
góc
まだ
vẫn
リュック
ba lô
ひじょうぶくろ
túi (đựng vật dụng trong trường hợp khẩn cấp)
ひじょうに
trường hợp khẩn cấp
せいかつします
sinh hoạt, sống
かいちゅうでんとう
đèn pin
まるい
tròn
ある
nọ
ゆめを 見ます
mơ
うれしい
vui
いや
ghét, không thích
すると
khi đó
めが さめます
thức giấc, tỉnh giấc