1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
然后-先洗手然后吃饭
ránhòu-nhiên hậu-sau đó
乱七八糟-房间里乱七八糟,我得赶紧收拾
luànqībāzāo-loạn thất bát tao-lộn xộn
赶紧
gǎnjìn-cảm khẩn-nhanh chóng
收拾
shōushi-thu thập-dọn dẹp
洗个澡
Tắm một cái
节目-这个电视节目非常有趣
jiémù-tiếc mục-chương trình
月亮-我小时候在院子里看月亮
yuèliang-nguyệt lương -mặt trăng
院子
yuànzi-viện tử-sân nhỏ
像-像。。。一样+adj/v-
xiàng- tương- giống-他跑得像风一样快- chủ ngữ+ dtu+像+dtss+一样+ttu
盘子-吃饭以后,请把盘子洗干净
pánzi-bản tử-cái đĩa
刮风-今天刮风了,记得带外套
guāfēng-quát phong-nổi gió
菜单-在家餐厅的菜单很特别,有很多我没吃过的菜
càidān-thái đơn-thực đơn
简单-他用很简单的话解决了问题
jiǎndàn-giản đơn-đơn giản
香蕉-你在饭馆的菜单见过水果饭吗
xiāngjiào-hương tiêu-chuối (你 + 在 + địa điểm + 见过 + đối tượng + 吗] Nghĩa: “Bạn đã từng thấy … ở đâu chưa?”
愿意-他很愿意帮助别人
yuànyì-nguyện ý-vui lòng
其实- 他看起来很冷淡 其实心里很关心我
qíshí- kỳ thực-thực ra
冷淡
lěngdàn-lãnh đạm-lạnh lùng