1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gather
tập hợp
gaze at
nhìn chằm chằm
get out of
ra khỏi
go up
đi lên
greet
chào hỏi
sign
ký tên
lay
xếp, đặt, bố trí
lean
dựa vào
lift
nâng lên
light
đèn, ánh sáng
operate
hoạt động
pass
vượt qua
pick up
nhặt lên
point
chỉ trỏ
pour
rót, đổ
put
đặt, để
rearrange
sắp xếp lại
repair
sửa chữa
rest
nghỉ ngơi
review
xem lại
run
chạy
speak
nói
trim
cắt tỉa
type
đánh máy
unload
dỡ hàng
view
xem, quan sát
wash
rửa, giặt
water
tưới nước
wheel
bánh xe
wipe
lau chùi
cut
cắt
fix
sửa chữa
adjust
điều chỉnh
drive
lái xe
ride
cưỡi, lái
shake
lắc, rung, bắt (tay)
shop
mua sắm
wait
chờ đợi
watch
xem
write
viết
seat
(n) ghế, chỗ ngồi; (v)để ngồi, đặt ngồi
fill
lấp đầy
watch
xem