1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit (v)
cho phép
arrest (v)
bắt giữ một ai đó để điều tra hoặc truy tố.
charity (n)
thiện nguyện
commit (v)
phạm tội
court (n)
tòa án
community (n)
cộng đồng
criminal (n)
tội phạm
culture (n)
văn hóa
familiar (adj)
thân thuộc
government (n)
chính phủ, tổ chức quản lý nhà nước.
habit (n)
thói quen, hành vi thường xuyên.
illegal (n)
pham pháp
identity card
thẻ căn cước, tài liệu xác minh danh tính.
politics (n)
chính trị
population (n)
dân số
prison
nhà tù
protest v/n
phản đối / cuộc biểu tình
resident
cư dân
responsible |
adj |
chịu trách nhiệm
rob |
v |
cướp |
routine |
n |
thói quen, lịch trình hằng ngày |
schedule (n)
lịch trình
situation |
n |
tình huống
society |
n |
xã hội
steal |
v |
ăn cắp
tradition |
n |
truyền thống
typical |
adj |
điển hình, tiêu biểu
usual |
adj |
thông thường