1/242
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
choreographer (n)
biên đạo múa
dance director (n)
đạo diễn múa
music notation (n)
nốt nhạc
craftsmanship (n)
tay nghề
skill (n)
kỹ năng
expertise (n)
chuyên môn
artistry (n)
tính nghệ thuật
humorous (adj)
hài hước
funny (adj)
buồn cười
amusing (adj)
vui nhộn
witty (adj)
dí dỏm
contemporary (adj)
đương đại
modern (adj)
hiện đại
current (adj)
hiện tại
up-to-date (adj)
cập nhật
piece (n)
tác phẩm
work (n)
tác phẩm
item (n)
món đồ
fragment (n)
mảnh nhỏ
praise (n/v)
lời khen / khen ngợi
compliment (n/v)
lời khen / khen ngợi
commend (v)
ca ngợi
applaud (v)
tán thưởng
criticize (v)
chỉ trích
blame (v)
đổ lỗi
condemn (v)
lên án
rebuke (v)
quở trách
reproach (v)
trách móc
overlook (v)
bỏ qua
ignore (v)
phớt lờ
miss (v)
bỏ sót
neglect (v)
sao nhãng
gift (n)
năng khiếu
talent (n)
tài năng
ability (n)
khả năng
aptitude (n)
năng khiếu thiên bẩm
hook (n/v)
cái móc / thu hút
catch (n/v)
sự bắt / bắt
grab (v)
thu hút
attract (v)
thu hút
be hooked on sth (idiom)
nghiện
be addicted to (v)
nghiện cái gì
be obsessed with (v)
bị ám ảnh bởi
be crazy about (v)
phát cuồng vì
can’t get enough of (v)
không thể ngừng thích
take after (phrasal verb)
giống (ai trong gia đình)
resemble (v)
giống
look like (v)
trông giống
take over (phrasal verb)
tiếp quản
assume control (v)
đảm nhận quyền điều hành
step in (v)
can thiệp
replace (v)
thay thế
offspring (n)
con cái
children (n)
con cái
descendants (n)
hậu duệ
progeny (n)
con cháu
live on through (v)
sống mãi qua (ai đó
continue through (v)
tiếp tục qua
be remembered by (v)
được ghi nhớ qua
operate (v)
vận hành
run (v)
điều hành
function (v)
hoạt động
work (v)
hoạt động
perform surgery (v)
thực hiện ca phẫu thuật
prominent (adj)
nổi bật
famous (adj)
nổi tiếng
well-known (adj)
được biết đến rộng rãi
outstanding (adj)
xuất sắc
notable (adj)
đáng chú ý
impact on (n)
tác động đến
effect on (n)
ảnh hưởng đến
influence on (n)
sự ảnh hưởng đến
result (n)
kết quả
outcome (n)
hệ quả
shortened (adj)
bị rút ngắn
condensed (adj)
được làm ngắn lại
abridged (adj)
tóm lược
lengthened (adj)
được kéo dài
extended (adj)
mở rộng
prolonged (adj)
bị kéo dài (thường tiêu cực)
expanded (adj)
mở rộng
enlarged (adj)
được phóng to
widened (adj)
được mở rộng
spread (v/n)
lan truyền
circulate (v)
lưu hành
disperse (v)
phân tán
expand (v)
mở rộng
ahead of (prep)
trước
in front of (prep)
phía trước
before (prep)
trước thời gian
outperforming (v)
vượt trội hơn
fortune (n)
vận may; gia tài lớn
luck (n)
sự may mắn
wealth (n)
sự giàu có
prosperity (n)
sự thịnh vượng
adversity (n)
nghịch cảnh
hardship (n)
gian khổ
misfortune (n)
bất hạnh
difficulty (n)
khó khăn
thank you for (phrase)
cảm ơn vì điều gì