Cam 13 - Test 1 - Reading

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

30/6/2025 - Mon

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1

long-haul flight

Chuyến bay đường dài – nói đến NZ xa các thị trường du lịch

2

gross domestic product (GDP)

Tổng sản phẩm quốc nội

3

export sector

Lĩnh vực xuất khẩu

4

campaign

Chiến dịch quảng bá

5

scenic beauty

Vẻ đẹp thiên nhiên

6

exhilarating

Đầy phấn khích, gây hứng thú

7

authentic

Chính gốc, chân thực – thường dùng cho văn hoá

8

gateway

Điểm truy cập, cổng vào – ẩn dụ website là điểm đầu vào

9

tourism services operator

Đơn vị cung cấp dịch vụ du lịch

10

evaluation

Sự đánh giá

11

standard

Tiêu chuẩn

12

itinerary

Hành trình du lịch

13

accommodation

Chỗ ở

14

interactive

Có tính tương tác

15

blog

Blog, nhật ký trực tuyến

16

expenditure

Chi tiêu, mức tiêu xài

17

customised

Tùy chỉnh theo nhu cầu người dùng

18
19

boredom

Sự chán nản

20

apathy

Sự thờ ơ – thường đi kèm với boredom

21

arousal

Mức kích thích cảm xúc (cao/thấp)

22

indifferent

Lãnh đạm, thờ ơ – một loại boredom

23

reactant

Phản ứng mạnh, nổi loạn – loại boredom tiêu cực

24

passive

Bị động

25

creativity

Sự sáng tạo

26

frustration

Sự thất vọng, dễ cáu

27

attention system

Hệ thống tập trung – thuật ngữ tâm lý học

28

personality traits

Đặc điểm tính cách

29

proneness

Xu hướng boredom = dễ chán

30

overstimulation

Kích thích quá mức – liên quan lối sống hiện đại

31

distraction

Sự phân tâm, xao nhãng

32
33

possess

Sở hữu (tài năng, đặc điểm)

34

creative talents

Tài năng sáng tạo

35

enraptured

Mê mẩn – dùng cho cảm xúc người nghe nhạc

36

exhibit

Triển lãm

37

canvas

Vải vẽ, bức tranh

38

criticise

Chỉ trích

39

minimal direction

Chỉ đạo tối thiểu – nói về sự tự chủ của phần mềm

40

double standards

Tiêu chuẩn kép – phân biệt người/máy

41

technical glitch

Lỗi kỹ thuật bất ngờ

42

eerie

Rùng rợn, kỳ lạ – do lỗi phần mềm gây ra

43

pseudoscience

Ngụy khoa học – bị chỉ trích không minh bạch

44

backlash

Phản ứng dữ dội từ công chúng

45

prejudice

Định kiến – đánh giá máy kém hơn người

46

essence

Bản chất, tinh túy của nghệ thuật

47

speculation

Sự suy đoán – về ý đồ của nghệ sĩ

48

subtle

Tinh tế, khó nhận ra ngay