1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Figure /ˈfɪɡə/ (noun)
hình dáng; nhân vật
American art /əˈmɛrɪkən ɑːt/ (noun)
nghệ thuật Mỹ
Independent from /ˌɪndɪˈpɛndənt frəm/ (adj)
độc lập khỏi
Shifting trends /ˈʃɪftɪŋ trɛndz/ (noun)
xu hướng thay đổi
Abstract /ˈæbstrækt/ (adj)
trừu tượng
Subtle nuances /ˈsʌtl ˈnjuːɑːnsɪz/ (noun)
sắc thái tinh tế
Finesse /fɪˈnɛs/ (noun)
sự tinh tế
Avant-garde /ˌævɒ̃ ˈɡɑːd/ (adj)
tiên phong, cách tân
Solo exhibition /ˈsəʊləʊ ˌɛksɪˈbɪʃən/ (noun)
triển lãm cá nhân
Magnified image /ˈmæɡnɪfaɪd ˈɪmɪdʒ/ (noun)
hình ảnh phóng đại
Modernist /ˈmɒdənɪst/ (adj)
hiện đại (theo trường phái hiện đại)
Rugged terrain /ˈrʌɡɪd təˈreɪn/ (noun)
địa hình gồ ghề
Convex /ˈkɒnvɛks/ (adj)
lồi
Concave /ˈkɒnkeɪv/ (adj)
lõm
Geological formation /dʒiːəˈlɒdʒɪkəl fɔːˈmeɪʃən/ (noun)
kiến tạo địa chất
Vegetation /ˌvɛdʒɪˈteɪʃən/ (noun)
thảm thực vật
Mural proportions /ˈmjʊərəl prəˈpɔːʃənz/ (noun)
tỉ lệ tranh tường
Legacy /ˈlɛɡəsi/ (noun)
di sản
Retreat /rɪˈtriːt/ (noun)
nơi ẩn dật, rút lui
Residence /ˈrɛzɪdəns/ (noun)
nơi cư trú
Inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ (adj)
đầy cảm hứng
Unproductive /ʌnprəˈdʌktɪv/ (adj)
không hiệu quả
Innovative /ˈɪnəvətɪv/ (adj)
sáng tạo, đổi mới
Close-up /ˈkləʊs ʌp/ (noun)
cận cảnh
Changing fashions /ˈʧeɪndʒɪŋ ˈfæʃənz/ (noun)
xu hướng thời trang thay đổi
Make one's mind up about /meɪk wʌnz maɪnd ʌp əˈbaʊt/ (verb)
quyết định về điều gì
Patio /ˈpætɪəʊ/ (noun)
hiên nhà, sân ngoài trời