Unit 2 - THINKING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

optimistic about

(adj) lạc quan, tự tin

2
New cards

pessimistic about

(adj) bi quan, thiếu tự tin

3
New cards

biased

(adj) có xu hướng thiên lệch, không công bằng. thành kiến đối với 1 NGƯỜI, VẬT, Ý KIẾN

4
New cards

prejudiced

(adj) thành kiến đối với 1 NHÓM NGƯỜI CHUNG CHUNG

vd: a … view of people with disabilities

5
New cards

prejudical

(adj) gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)

6
New cards

cynical

(adj) đa nghi, thiếu thành thật, chỉ quan tâm đến bản thân mình

7
New cards

dubious

(adj)

  • đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc)

  • thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện)

8
New cards

skeptical

(adj) hoài nghi, đa nghi về tính đúng/sai của sự việc

9
New cards

naive

(adj) ngây thơ, dễ tin, ngờ nghệch, thiếu hiểu biết

10
New cards

ingenious

(adj) khéo léo, tài tình (máy móc, thiết bị, kế hoạch, etc)

11
New cards

plausible

(adj)có vẻ hợp lý, có thể đáng tin

12
New cards

baffle

(v) gây bối rối và khó hiểu, gây trở ngại

13
New cards

discriminate

(v)

  • phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chủng tộc, đặc điểm cá nhân)

  • phân biệt sự khác nhau giữa A và B

14
New cards

assess

(v) 

  • đánh giá tình huống, sự việc, con người để phán xét

  • tính toán, đánh giá chi phí của tài sản

15
New cards

assume

(v) giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh cho là đúng)

16
New cards

speculate on

(v) suy xét, thảo luận CHUYỆN MỚI XẢY RA

17
New cards

justify

(v) biện minh, bào chữa (cho hành động của mình)

18
New cards

deduce

(v) suy diễn, suy luận dựa trên CHỨNG CỨ CÓ SẴN

19
New cards

estimate

(n) 

  • sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính

  • bảng ước tính chi phí/ bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch

20
New cards

estimate

(v) ước tính chi phí, ước tính số lượng dựa trên thông tin sẵn có

21
New cards

reflect on

(v) suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)

22
New cards

presume

(v) nghĩ là, cho là điều gì đó có thể đúng (THIẾU CHẮC CHẮN)

23
New cards

concentrate

(v) tập trung vào cái BẠN ĐANG LÀM

24
New cards

centre on/around

(v) tập trung vào CHỦ ĐỀ/SỞ THÍCH

25
New cards

focus on

(v) tập trung vào 1 VẬT, NGƯỜI, ĐIỀU CỤ THỂ

26
New cards

consider

(v)

  • cân nhắc kỹ trước khi quyết định

  • cho rằng, xem việc gì đó như thế nào

27
New cards

contemplate

(v) suy ngẫm, suy tính, liệu trước cho tương lai

28
New cards

ponder

(v) suy nghĩ, trầm ngâm 1 THỜI GIAN DÀI TRƯỚC KHI ĐƯA RA QUYẾT ĐỊNH

29
New cards

deliberate

(v) cân nhắc, thảo luận thận trọng, có chủ tâm, có tính toán để đưa ra quyết định

30
New cards

be in dilemma about/over

(n) tiến thoái lưỡng nan, tình thế khó xử

31
New cards

faith

(n) niềm tin, sự tin tưởng mạnh mẽ ai đó

32
New cards

gather

(v) suy ra điều gì là đúng, cho là vậy (KHÔNG CÓ AI NÓI, TỰ SUY DIỄN)

33
New cards

genius

(n) người thiên tài, tài năng thiên phú

34
New cards

grasp

(v) = understand

35
New cards

guesswork

(n) phương pháp phỏng đoán, sự phỏng đoán

36
New cards

hunch

(n) sự linh cảm điều gì đúng vè có thể xảy ra

37
New cards

ideology

(n) hệ tư tưởng/ a set of beliefs on which a political or economic system is based

38
New cards

inspiration

(n) nguồn cảm hứng

39
New cards

intuition 

(n) trực giác/ under sth through feelings

40
New cards

notion

(n) quan niệm, ý kiến

41
New cards

paradox

(n) nghịch lý, ngược đời (người, vật, tình huống)

42
New cards

reckon

(v) tin rằng điều gì đó chắc chắn đúng/ to believe sth is true or possible

43
New cards

suppose

(v) tin rằng điều gì có lẽ đúng (không chắc chắn), giả định rằng điều gì đúng dựa trên kinh nghiệm, kiến thức

44
New cards

query

(v, n)

  • question for info that you want or are not certain about

  • ask in order to resolve doubt

  • ask