Thẻ ghi nhớ: 💥DAY 03 (TOEIC Basic) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

the vendor sells products

Người bán hàng bán sản phẩm.

<p>Người bán hàng bán sản phẩm.</p>
2
New cards

the customer provides feedback

Khách hàng cung cấp ý kiến phản hồi.

<p>Khách hàng cung cấp ý kiến phản hồi.</p>
3
New cards

the guest checks in at the hotel

Khách làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.

<p>Khách làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.</p>
4
New cards

the secretary schedules meetings

Thư ký sắp xếp các cuộc họp.

<p>Thư ký sắp xếp các cuộc họp.</p>
5
New cards

the assistant prepares documents

Trợ lý chuẩn bị tài liệu.

<p>Trợ lý chuẩn bị tài liệu.</p>
6
New cards

the accountant prepares financial reports

Kế toán chuẩn bị báo cáo tài chính.

<p>Kế toán chuẩn bị báo cáo tài chính.</p>
7
New cards

a cashier collects money

Nhân viên thu ngân thu tiền.

<p>Nhân viên thu ngân thu tiền.</p>
8
New cards

the colleague shares ideas

Đồng nghiệp chia sẻ ý tưởng.

<p>Đồng nghiệp chia sẻ ý tưởng.</p>
9
New cards

the coworker discusses tasks

Đồng nghiệp thảo luận về các nhiệm vụ.

<p>Đồng nghiệp thảo luận về các nhiệm vụ.</p>
10
New cards

the committee reviews policies

Ủy ban xem xét các chính sách.

<p>Ủy ban xem xét các chính sách.</p>
11
New cards

The passenger asks for help.

Hành khách yêu cầu sự trợ giúp

<p>Hành khách yêu cầu sự trợ giúp</p>
12
New cards

The mayor gives a speech.

Thị trưởng phát biểu.

<p>Thị trưởng phát biểu.</p>
13
New cards

The flight attendant assists passengers.

Tiếp viên hàng không hỗ trợ hành khách.

<p>Tiếp viên hàng không hỗ trợ hành khách.</p>
14
New cards

cut the grass

cắt cỏ

<p>cắt cỏ</p>
15
New cards

Please don't walk on the grass.

Xin đừng đi trên cỏ.

<p>Xin đừng đi trên cỏ.</p>
16
New cards

The leaves fall a lot in autumn.

Lá rụng nhiều vào mùa thu.

<p>Lá rụng nhiều vào mùa thu.</p>
17
New cards

break the branch

làm gãy nhánh cây

<p>làm gãy nhánh cây</p>
18
New cards

This company has many branches.

Công ty này có nhiều chi nhánh.

<p>Công ty này có nhiều chi nhánh.</p>
19
New cards

water the plant

tưới cây

<p>tưới cây</p>
20
New cards

The plant is growing well.

Cây đang phát triển tốt

<p>Cây đang phát triển tốt</p>
21
New cards

hammer the nail into the wall

đóng cái đinh vào tường

<p>đóng cái đinh vào tường</p>
22
New cards

cut the paper with scissors

cắt giấy bằng kéo

<p>cắt giấy bằng kéo</p>
23
New cards

cut the bread with a knife

cắt bánh mì bằng dao

<p>cắt bánh mì bằng dao</p>
24
New cards

wash the knives after use

rửa dao sau khi sử dụng

<p>rửa dao sau khi sử dụng</p>
25
New cards

use a fork to eat salad

dùng nĩa để ăn salad

<p>dùng nĩa để ăn salad</p>
26
New cards

stir the soup with a spoon

khuấy súp bằng cái muỗng

<p>khuấy súp bằng cái muỗng</p>
27
New cards

drink water from a glass

uống nước từ cái ly

<p>uống nước từ cái ly</p>
28
New cards

wear glasses for reading

đeo kính để đọc sách

<p>đeo kính để đọc sách</p>
29
New cards

Safety glasses protect the eyes.

Kính bảo hộ bảo vệ đôi mắt.

<p>Kính bảo hộ bảo vệ đôi mắt.</p>
30
New cards

turn on the stove

bật bếp

<p>bật bếp</p>
31
New cards

The stove is hot.

Cái bếp thì nóng.

<p>Cái bếp thì nóng.</p>