1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
the vendor sells products
Người bán hàng bán sản phẩm.

the customer provides feedback
Khách hàng cung cấp ý kiến phản hồi.

the guest checks in at the hotel
Khách làm thủ tục nhận phòng tại khách sạn.

the secretary schedules meetings
Thư ký sắp xếp các cuộc họp.

the assistant prepares documents
Trợ lý chuẩn bị tài liệu.

the accountant prepares financial reports
Kế toán chuẩn bị báo cáo tài chính.

a cashier collects money
Nhân viên thu ngân thu tiền.

the colleague shares ideas
Đồng nghiệp chia sẻ ý tưởng.

the coworker discusses tasks
Đồng nghiệp thảo luận về các nhiệm vụ.

the committee reviews policies
Ủy ban xem xét các chính sách.

The passenger asks for help.
Hành khách yêu cầu sự trợ giúp

The mayor gives a speech.
Thị trưởng phát biểu.

The flight attendant assists passengers.
Tiếp viên hàng không hỗ trợ hành khách.

cut the grass
cắt cỏ

Please don't walk on the grass.
Xin đừng đi trên cỏ.

The leaves fall a lot in autumn.
Lá rụng nhiều vào mùa thu.

break the branch
làm gãy nhánh cây

This company has many branches.
Công ty này có nhiều chi nhánh.

water the plant
tưới cây

The plant is growing well.
Cây đang phát triển tốt

hammer the nail into the wall
đóng cái đinh vào tường

cut the paper with scissors
cắt giấy bằng kéo

cut the bread with a knife
cắt bánh mì bằng dao

wash the knives after use
rửa dao sau khi sử dụng

use a fork to eat salad
dùng nĩa để ăn salad

stir the soup with a spoon
khuấy súp bằng cái muỗng

drink water from a glass
uống nước từ cái ly

wear glasses for reading
đeo kính để đọc sách

Safety glasses protect the eyes.
Kính bảo hộ bảo vệ đôi mắt.

turn on the stove
bật bếp

The stove is hot.
Cái bếp thì nóng.
