1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
call in
(phr.v) Gọi ai đó (vì công việc)
come up with
(phr.v) Nảy ra
bring together
(phr.v) Kết nối
submit
(v) Nộp
recruit
(v) Tuyển dụng
abundant
(adj) Nhiều, dồi dào
time-consuming
(adj) Tốn thời gian
hesitant
(adj) Ngần ngại
commensurate
(adj) Tương xứng
constantly
(adv) Một cách liên tục, không ngừng