Balance (n)
Sự thăng bằng , cân bằng
Bracelet (n)
Vòng đeo tay 💫
Cruel (adj)
Độc ác 😈
Fold(v)
Gấp , gập
Keep in touch
Giữ liên lạc ( vs ai)
Message(v,n)
Gửi tin nhắn , tin nhắn
Muscle (n)
Cơ bắp
The outdoors (n)
Vùng thôn quê
Prefer(v)
Thích hơn
Snowboarding (n)
Trượt tuyết bằng ván
Stay in shape
Giữ dáng
Catch( v)
Đánh đc , câu đc (cá)
Cattle (n)
Gia súc
Combine harvester
Máy gặt đập liên hợp
Crop (n)
Vụ, mùa
Cultivate(v)
Trồng trọt
Dry (v)
Phơi khô , sấy khô
Feed (v)
Cho ăn
Ferry(n)
Phà
Harvest(n,v)
Vụ thu hoạch , vụ gặt , gặt hái, thu hoạch
Herd(v)
Chăn giữ vật nuôi