Thẻ ghi nhớ: Passive sentences in the Simple present tense | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

be arranged

được sắp xếp

2
New cards

be closed for something

đóng vì lý do gì

3
New cards

be closed to somebody/something

đóng đối với ai

4
New cards

be covered with

được bao phủ

5
New cards

be crowded

đông đúc

6
New cards

be decorated with

được trang trí với

7
New cards

be displayed

được trưng bày

8
New cards

be exhibited

được triển lãm, được trưng bày

9
New cards

be filled with

chứa đầy

10
New cards

be laid out

được sắp đặt, được bố trí

11
New cards

be lined up

được xếp thành hàng

12
New cards

be loaded with

được chất đầy

13
New cards

be occupied

đang được sử dụng

14
New cards

be opened

được mở

15
New cards

be parked

đỗ xe

16
New cards

be piled

được chất lên

17
New cards

be placed

được đặt

18
New cards

be reflected

được phản chiếu

19
New cards

be stacked

được xếp thành đống

20
New cards

be stocked with

được cung cấp, được tích trữ

21
New cards

be stuck

bị mắc kẹt, bí bám

22
New cards

be tied to

được buộc vào

23
New cards

Đang học (2)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!