1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Enthusiastic
adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
Attendance
sự tham dự
Relevant
có liên quan
nine-to-five
giờ hành chính
vacancy
Vị trí, chức vụ bỏ trống
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!