Flu
Cúm
Temperature
Nhiệt độ
Sore throat
Đau họng
Composer
Nhà soạn nhạc
Sour
Chua
Fitting room
Phòng thử đồ
Purchased
Đã mua
Refund
Đền bù
Cash register
Máy tính tiền
Cashier
Người thu ngân
Sales assistant
Trợ lý bán hàng
Receipt
Biên lai
Discount
Giảm giá
Blazer
Áo khoác
Neck
Cổ
Bracelet
Vòng đeo tay
Scarf
Khăn quàng cổ
Belt
Nịt
Cap
Mũ lưỡi trai
Necklace
Vòng cổ
Reliable
Đáng tin cậy
Pessimistic
Bi quan
Optimistic
Lạc quan
Shy
Xấu hổ
Favour
Ủng hộ
Easy-going
Dễ tính
Desert
Món tráng miệng
Invention
Phát minh
Broadcast
Phát sóng
Polygraph
Máy nói dối
Sudden
Đột ngột
Machine
Máy móc
Feed
Cho ăn
Give a speech
Phát biểu
Theatre
Nhà hát
Suburbs
Vùng ngoại ô
Give sb a chance
Cho ai một cơ hội
Make sense
Có ý nghĩa
Religion
Tôn giáo
Features
Đặc trưng
Marks
Dấu hiệu
Trunk
Thân cây
Pick up
Nhặt lên
Put sth to use
Đưa cho ai sử dụng cái gì
Invaders
Kẻ xâm lược
Take care of=look after
Chăm sóc
Do a test
Làm kiểm tra
Get rid of
Bỏ cuộc
Accommodation
Chỗ ở
Spacious
Rộng rãi
Hatchings
Con non
Non- natural light
Ánh sáng ko tự nhiên
Reflecting
Phản ánh
Artificial lights
Đèn nhân tạo
Confuse
Bối rối
Land
Đất
Happens
Xảy ra
Dehydrated
Mất nước
Dark
Bóng tối
Ground
Đất
Confused
Nhầm lẫn
Visibility
Khả năng hiển thị
Coats
Bờ biển
Shine
Chiếu sáng
Enemy
Kẻ thù
Fishing boats
Thuyền săn bắn
Sight
Thị giác
Fishing net
Lưới đánh cá
Catches
Đánh bắt
Stuck
Mắc kẹt
Remove
Di dời
Energy -efficient
Tiết kiệm năng lượng
Extraordinary
Đặc biệt
Distance
Khoảng cách
Directions
Chỉ đường,dặn dò
Deeper
Sâu hơn
Threw down
Ném xuống
Ended up
Kết thúc
Expedition
Cuộc thám hiểm
Bite
Bị cắn
Snake
Con rắn
Venom
Nọc độc
Attack
Tấn công
Creature
Sinh vật
Penny
Đồng xu
Parliament
Quốc hội
Prize
Phần thưởng