Tiếng anh

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 88

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

89 Terms

1

Flu

Cúm

New cards
2

Temperature

Nhiệt độ

New cards
3

Sore throat

Đau họng

New cards
4

Composer

Nhà soạn nhạc

New cards
5

Sour

Chua

New cards
6

Fitting room

Phòng thử đồ

New cards
7

Purchased

Đã mua

New cards
8

Refund

Đền bù

New cards
9

Cash register

Máy tính tiền

New cards
10

Cashier

Người thu ngân

New cards
11

Sales assistant

Trợ lý bán hàng

New cards
12

Receipt

Biên lai

New cards
13

Discount

Giảm giá

New cards
14

Blazer

Áo khoác

New cards
15

Neck

Cổ

New cards
16

Bracelet

Vòng đeo tay

New cards
17

Scarf

Khăn quàng cổ

New cards
18

Belt

Nịt

New cards
19

Cap

Mũ lưỡi trai

New cards
20

Necklace

Vòng cổ

New cards
21

Reliable

Đáng tin cậy

New cards
22

Pessimistic

Bi quan

New cards
23

Optimistic

Lạc quan

New cards
24

Shy

Xấu hổ

New cards
25

Favour

Ủng hộ

New cards
26

Easy-going

Dễ tính

New cards
27

Desert

Món tráng miệng

New cards
28

Invention

Phát minh

New cards
29

Broadcast

Phát sóng

New cards
30

Polygraph

Máy nói dối

New cards
31

Sudden

Đột ngột

New cards
32

Machine

Máy móc

New cards
33

Feed

Cho ăn

New cards
34

Give a speech

Phát biểu

New cards
35

Theatre

Nhà hát

New cards
36

Suburbs

Vùng ngoại ô

New cards
37

Give sb a chance

Cho ai một cơ hội

New cards
38

Make sense

Có ý nghĩa

New cards
39

Religion

Tôn giáo

New cards
40

Features

Đặc trưng

New cards
41

Marks

Dấu hiệu

New cards
42

Trunk

Thân cây

New cards
43

Pick up

Nhặt lên

New cards
44

Put sth to use

Đưa cho ai sử dụng cái gì

New cards
45

Invaders

Kẻ xâm lược

New cards
46

Take care of=look after

Chăm sóc

New cards
47

Do a test

Làm kiểm tra

New cards
48

Get rid of

Bỏ cuộc

New cards
49

Accommodation

Chỗ ở

New cards
50

Spacious

Rộng rãi

New cards
51

Hatchings

Con non

New cards
52

Non- natural light

Ánh sáng ko tự nhiên

New cards
53

Reflecting

Phản ánh

New cards
54

Artificial lights

Đèn nhân tạo

New cards
55

Confuse

Bối rối

New cards
56

Land

Đất

New cards
57

Happens

Xảy ra

New cards
58

Dehydrated

Mất nước

New cards
59

Dark

Bóng tối

New cards
60

Ground

Đất

New cards
61

Confused

Nhầm lẫn

New cards
62

Visibility

Khả năng hiển thị

New cards
63

Coats

Bờ biển

New cards
64

Shine

Chiếu sáng

New cards
65

Enemy

Kẻ thù

New cards
66

Fishing boats

Thuyền săn bắn

New cards
67

Sight

Thị giác

New cards
68

Fishing net

Lưới đánh cá

New cards
69

Catches

Đánh bắt

New cards
70

Stuck

Mắc kẹt

New cards
71

Remove

Di dời

New cards
72

Energy -efficient

Tiết kiệm năng lượng

New cards
73

Extraordinary

Đặc biệt

New cards
74

Distance

Khoảng cách

New cards
75

Directions

Chỉ đường,dặn dò

New cards
76

Deeper

Sâu hơn

New cards
77

Threw down

Ném xuống

New cards
78

Ended up

Kết thúc

New cards
79

Expedition

Cuộc thám hiểm

New cards
80
New cards
81

Bite

Bị cắn

New cards
82

Snake

Con rắn

New cards
83

Venom

Nọc độc

New cards
84

Attack

Tấn công

New cards
85

Creature

Sinh vật

New cards
86

Penny

Đồng xu

New cards
87

Parliament

Quốc hội

New cards
88

Prize

Phần thưởng

New cards
89
New cards
robot