từ vựng trên lớp

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

spain

Tây ban nha

2
New cards

picturesque

đẹp như tranh vẽ

3
New cards

elegant

thanh lịch, tao nhã

4
New cards

go sightseeing

Tham quan các địa điểm đẹp

5
New cards

have a go at sth

Cố gắng làm gì

6
New cards

parasailing

nhảy dù

7
New cards

remarkable

Đáng chú ý

8
New cards

explorer

nhà thám hiểm

9
New cards

ecologist

nhà sinh thái học

10
New cards

inventor

người phát minh

11
New cards

conservationist

nhà bảo tồn

12
New cards

hidden

ẩn dấu

13
New cards

mysteries of sth

những điều bí ẩn hoặc không rõ ràng.

14
New cards

build up

tích lũy, cải thiện, gia tăng dần dần.

15
New cards

strength

(n) sức mạnh

16
New cards

fascination with sth

niềm đam mê với gì

17
New cards

by accident = by change = by mistake

tình cờ

18
New cards

come about

(v) xảy ra, xảy đến

19
New cards

naval academy

Học viện Hải quân

20
New cards

involve in sth

(v) tham gia vào cái gì

21
New cards

fatal

(adj) gây chết người

22
New cards

Mediterranean sea

Biển Địa Trung Hải, một vùng biển lớn giữa châu Âu, châu Á và châu Phi.

23
New cards

recovery process

Quá trình phục hồi sức khỏe hoặc tình trạng sau khi bị thương hoặc bệnh.

24
New cards

underwater

(adj) thuộc về hoặc xảy ra dưới mặt nước.

25
New cards

apparatus

thiết bị

26
New cards

lead to

dẫn tới

27
New cards

huge

to lớn

28
New cards

commercial

(n) thương mại

29
New cards

bravery

sự dũng cảm