50 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ONLINE ADVERTISING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards
<p><strong><span>Online advertising</span></strong><span> /ˈɒnlaɪn ˈædvətaɪzɪŋ/:</span></p><p><span> Quảng cáo trực tuyến</span></p>

Online advertising /ˈɒnlaɪn ˈædvətaɪzɪŋ/:

Quảng cáo trực tuyến

Online advertising allows brands to reach global audiences.

Quảng cáo trực tuyến giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng toàn cầu.

2
New cards
<p><strong><span>Digital marketing</span></strong><span> /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ/: </span></p><p><span>Tiếp thị số</span></p>

Digital marketing /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ/:

Tiếp thị số

Digital marketing is essential for growing a brand today.

Marketing số là yếu tố thiết yếu để phát triển thương hiệu hiện nay.

3
New cards
<p><strong><span>Ad campaign</span></strong><span> /æd kæmˈpeɪn/: </span></p><p><span>Chiến dịch quảng cáo</span></p>

Ad campaign /æd kæmˈpeɪn/:

Chiến dịch quảng cáo

The ad campaign boosted sales in just two weeks.

Chiến dịch quảng cáo giúp tăng doanh số chỉ trong hai tuần.

4
New cards
<p><strong><span>Target audience</span></strong><span> /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/: </span></p><p><span>Khách hàng mục tiêu</span></p>

Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/:

Khách hàng mục tiêu

You need to define your target audience before running ads.

Bạn cần xác định khách hàng mục tiêu trước khi chạy quảng cáo.

5
New cards
<p><strong><span>Audience targeting</span></strong><span> /ˈɔːdiəns ˈtɑːɡɪtɪŋ/: </span></p><p><span>Nhắm mục tiêu khách hàng</span></p>

Audience targeting /ˈɔːdiəns ˈtɑːɡɪtɪŋ/:

Nhắm mục tiêu khách hàng

Audience targeting helps reduce wasted ad spend.

Nhắm mục tiêu giúp giảm lãng phí ngân sách quảng cáo.

6
New cards
<p><strong><span>Segmentation </span></strong><span>/ˌseɡmənˈteɪʃn/: </span></p><p><span>Phân khúc khách hàng</span></p>

Segmentation /ˌseɡmənˈteɪʃn/:

Phân khúc khách hàng

Segmentation helps you tailor messages to different groups.

Phân khúc giúp bạn điều chỉnh thông điệp cho từng nhóm khác nhau.

7
New cards
<p><strong><span>Personalization</span></strong><span> /ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃn/: </span></p><p><span>Cá nhân hoá</span></p>

Personalization /ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃn/:

Cá nhân hoá

Personalization can increase conversions significantly.

Cá nhân hoá có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi đáng kể.

8
New cards
<p><span><strong><span>Ad creative</span></strong><span> /æd kriˈeɪtɪv/: Nội dung sáng tạo quảng cáo</span></span></p>

Ad creative /æd kriˈeɪtɪv/: Nội dung sáng tạo quảng cáo

Strong ad creative grabs attention in the first few seconds.

Creative mạnh sẽ thu hút sự chú ý ngay trong vài giây đầu.

9
New cards
<p><strong><span>Ad copy </span></strong><span>/æd ˈkɒpi/: </span></p><p><span>Nội dung chữ quảng cáo</span></p>

Ad copy /æd ˈkɒpi/:

Nội dung chữ quảng cáo

Good ad copy speaks to a real customer pain point.

Copy hay đánh trúng nỗi đau thật của khách hàng.

10
New cards
<p><strong><span>Headline</span></strong><span> /ˈhedlaɪn/: </span></p><p><span>Tiêu đề</span></p>

Headline /ˈhedlaɪn/:

Tiêu đề

A clear headline can improve click-through rates.

Tiêu đề rõ ràng có thể tăng tỷ lệ nhấp.