idioms cđ 16 part 3 25.5.25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

no

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

lead sb by the nose

nắm đầu,dắt mũi ai

2
New cards

at the eleventh hour

vào phút chót

3
New cards

find fault(with sb/sth)

chỉ trích,kiếm chuyện,bắt lỗi

4
New cards

off and on/on and off-from time to time

không đều đặn,thỉnh thoảng

5
New cards

make believe

giả bộ,giả vờ

6
New cards

make good time

di chuyển nhanh,đi nhanh

7
New cards

look daggers at sb

nhìn ai đó 1 cách giận dữ

8
New cards

be out of the question

không thể được

9
New cards

all at once-suddenly

bất thình lình

10
New cards

blow one’s trumpet-boast

bốc phét,khoác loác

11
New cards

sleep on sth

suy nghĩ thêm về điều gì đó

12
New cards

fight tooth and nail

đánh nhau dữ dội

13
New cards

play tricks/jokes on

chọc phá,trêu ghẹo,chơi khăm

14
New cards

(go)down the drain

đổ sông đổ biển(công sức,tiền bạc)

15
New cards

smell a rat

hoài nghi,linh cảm chuyện không ổn,nghi ngờ có âm mưu gì đó

16
New cards

the last straw

giọt nước tràn ly

17
New cards

get the hang of sth

nắm bắt được,sử dụng được,làm được

18
New cards

hard of hearing

lãng tai,nặng tai

19
New cards

have a bee in one’s bonnet(about sth)

bị ám ảnh và không thể ngừng nghĩ về chuyện đó,đặt nặng chuyện gì(dùng khi ai đó lo lắng hay bực tức về điều gì)

20
New cards

get/have cold feet

mất hết can đảm,chùn bước

21
New cards

on second thoughts

suy nghĩ kĩ,sau khi suy đi tính lại

22
New cards