1/21
no
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lead sb by the nose
nắm đầu,dắt mũi ai
at the eleventh hour
vào phút chót
find fault(with sb/sth)
chỉ trích,kiếm chuyện,bắt lỗi
off and on/on and off-from time to time
không đều đặn,thỉnh thoảng
make believe
giả bộ,giả vờ
make good time
di chuyển nhanh,đi nhanh
look daggers at sb
nhìn ai đó 1 cách giận dữ
be out of the question
không thể được
all at once-suddenly
bất thình lình
blow one’s trumpet-boast
bốc phét,khoác loác
sleep on sth
suy nghĩ thêm về điều gì đó
fight tooth and nail
đánh nhau dữ dội
play tricks/jokes on
chọc phá,trêu ghẹo,chơi khăm
(go)down the drain
đổ sông đổ biển(công sức,tiền bạc)
smell a rat
hoài nghi,linh cảm chuyện không ổn,nghi ngờ có âm mưu gì đó
the last straw
giọt nước tràn ly
get the hang of sth
nắm bắt được,sử dụng được,làm được
hard of hearing
lãng tai,nặng tai
have a bee in one’s bonnet(about sth)
bị ám ảnh và không thể ngừng nghĩ về chuyện đó,đặt nặng chuyện gì(dùng khi ai đó lo lắng hay bực tức về điều gì)
get/have cold feet
mất hết can đảm,chùn bước
on second thoughts
suy nghĩ kĩ,sau khi suy đi tính lại