1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
困
kùn Buồn ngủ
电梯
diàntī thang máy
维修
wéixiū Sửa chữa
办法
bànfǎ biện pháp
提
tí mang
钥匙
yàoshi chìa khóa
却
què Nhưng
插
chā cắm
拔
bá rút
卷发
juǎnfà lọn tóc
直发
zhífà tóc thẳng
性格
xìnggé tính cách
幽默
yōumò hài hước
印象
yìnxiàng ấn tượng
熟悉
shúxī thân thuộc
不仅
bùjǐn không chỉ
共同
gòngtóng chung
妻子
qīzi vợ
新鲜
xīnxiān Tươi
缺点
quēdiǎn thiếu sót
接受
jiēshòu chấp nhận
邻居
línjū Hàng xóm
羡慕
xiànmù ghen tị
爱情
àiqíng yêu
即使
jíshǐ cho dù
其实
qíshí Thực ra
简单
jiǎndān Đơn giản
吸引
xīyǐn thu hút
自然
zìrán đương nhiên
脾气
píqi tính khí
想起
xiǎngqǐ nghĩ lại
普通
pǔtōng bình thường
嘴
zuǐ miệng
总是
zǒngshì luôn luôn
几乎
jīhū hầu hết
红过脸
hóngguò liǎn tức giận