Từ vựng hsk 4- bài 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

kùn Buồn ngủ

2
New cards

电梯

diàntī thang máy

3
New cards

维修

wéixiū Sửa chữa

4
New cards

办法

bànfǎ biện pháp

5
New cards

tí mang

6
New cards

钥匙

yàoshi chìa khóa

7
New cards

què Nhưng

8
New cards

chā cắm

9
New cards

bá rút

10
New cards

卷发

juǎnfà lọn tóc

11
New cards

直发

zhífà tóc thẳng

12
New cards

性格

xìnggé tính cách

13
New cards

幽默

yōumò hài hước

14
New cards

印象

yìnxiàng ấn tượng

15
New cards

熟悉

shúxī thân thuộc

16
New cards

不仅

bùjǐn không chỉ

17
New cards

共同

gòngtóng chung

18
New cards

妻子

qīzi vợ

19
New cards

新鲜

xīnxiān Tươi

20
New cards

缺点

quēdiǎn thiếu sót

21
New cards

接受

jiēshòu chấp nhận

22
New cards

邻居

línjū Hàng xóm

23
New cards

羡慕

xiànmù ghen tị

24
New cards

爱情

àiqíng yêu

25
New cards

即使

jíshǐ cho dù

26
New cards

其实

qíshí Thực ra

27
New cards

简单

jiǎndān Đơn giản

28
New cards

吸引

xīyǐn thu hút

29
New cards

自然

zìrán đương nhiên

30
New cards

脾气

píqi tính khí

31
New cards

想起

xiǎngqǐ nghĩ lại

32
New cards

普通

pǔtōng bình thường

33
New cards

zuǐ miệng

34
New cards

总是

zǒngshì luôn luôn

35
New cards

几乎

jīhū hầu hết

36
New cards

红过脸

hóngguò liǎn tức giận