1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
plastic/cosmetic surgery
Phẩu thuật thẩm mĩ
beauty is in the eye of the beholder
vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình
Beauty is only skin deep
Vẻ đẹp chỉ là vẻ về ngoài
pierce lips, tongues, eyebrows
Xỏ khuyên môi, lưỡi, lông mầy
shave
cạo
desire
ao ước
desiable
đáng mơ ước
Symbol
biểu tượng
Symbolise
Mang tính biểu tượng
be bombarded with sth
bị oanh tạc bởi
Slender
mảnh khảnh
sth is the norm
Điều gì đó là thứ chuẩn mực
Plump
mũm mĩm
Pale
nhợt nhạt
Variation
sự thay đổi
body modification
Sự sưa đổi hình thể
modify
sửa đổi
social status
địa vị xã hội
Elegant
thanh lịch
Brace
niềng
common place
bình thường, phổ biến
Take/develop a photograph
Chụp/tráng ảnh
Contruct an orchestra
Điều khiển dàn nhạc
play in a orchestra
Chơi trong một dàn nhạc
Set up/run/work for a company
Thành lập/điều hành/làm việc cho công ty
Pay/accept a compliment on sth
Thể hiện / dón nhận sự khen ngợi
Put in/reject an application
Nộp/từ chối đơn đăng ký
sit an exam
Thi
resit an exam
thi lại
get through an exam
vượt qua kỳ thi 1 cách xuất sắc
Hold/interrupt a conversation
Giữ/ngắt 1 cuộc trò chuyện
Accept/decline a invitation
Chấp nhận/từ chôi lời mòi
Light/put out a cigarette
Đốt/dập tắt điếu thuốc
establish/break of a relationship
Thiết lập/chấm dứt một mối quan hệ