SAT MATHS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/139

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

140 Terms

1
New cards

Equation

Phương trình

2
New cards

Function

Hàm

3
New cards

Value

Giá trị

4
New cards

System of equation

Hệ phương trình

5
New cards

Variable

Biến (x/y…)

6
New cards

Constant

Hằng số (a/b/…)

7
New cards

Solution / Root / X-intercept

Nghiệm

8
New cards

Coefficient

Hệ số

9
New cards

Solve the equation (for x)

Giải phương trình (ẩn x)

10
New cards

Add / Sum / Plus / Increased (more than)

Phép cộng (+)

11
New cards

Subtract / Decrease / Minus / Less (less than)

Phép trừ (–)

12
New cards

times, multiplied by, product. (đặc biệt: twice = hai lần)

Phép tính nhân (x)

13
New cards

divide (đặc biệt: half = nửa)

Phép tính chia (/)

14
New cards

Difference

Hiệu

15
New cards

Product

Tích

16
New cards

Factor

Thừa số

17
New cards

Dividend

Số bị chia

18
New cards

Divisor

Số chia

19
New cards

Quotient

Thương

20
New cards

Remainder

Số dư

21
New cards

Equal / Equivalent / Identical / Is (the same as…)

Bằng

22
New cards

Positive (number/value)

Số dương

23
New cards

Negative (number/value)

Số âm

24
New cards

Express

Biểu thị

25
New cards

Decimal

Thập phân

26
New cards

Fraction

Phân số

27
New cards

Mixed number

Hỗn số

28
New cards

Even number

Số chẵn

29
New cards

Odd number

Số lẻ

30
New cards

Integer number

Số nguyên

31
New cards

Natural number (bỏ 0) / Whole number (có 0)

Số tự nhiên

32
New cards

Less than (<)

Nhỏ hơn

33
New cards

Greater than (>)

Lớn hơn

34
New cards

Less than or equal to / At most / No greater than (≤)

Nhỏ hơn hoặc bằng

35
New cards

Greater than or equal to / At least / No less than / Meet or exceed (≥)

Lớn hơn hoặc bằng

36
New cards
ordered pair
cặp tọa độ
37
New cards
domain
tập xác định của giá trị x
38
New cards
range
tập xác định của giá trị y
39
New cards
plane
mặt phẳng
40
New cards
slope / rate of change
độ dốc / hệ số góc
41
New cards
(x/y)-intercept
điểm cắt (trục x/y)
42
New cards
origin
điểm gốc
43
New cards
point
điểm
44
New cards
translate / shift
xê dịch đồ thị
45
New cards
parallel
song song
46
New cards
perpendicular
vuông góc
47
New cards
figure
hình vẽ
48
New cards
midpoint
trung điểm
49
New cards
vertex
đỉnh của góc (phân biệt với đỉnh của parabol)
50
New cards
bisect
chia đôi
51
New cards
equidistant
bằng nhau, ở giữa
52
New cards
angle bisector
tia phân giác góc
53
New cards
acute angle
góc nhọn
54
New cards
right angle
góc vuông
55
New cards
obtuse angle
góc tù
56
New cards
straight angle
góc bẹt
57
New cards
complementary angles
góc phụ (2 góc tổng 90°)
58
New cards
supplementary angles
góc bù (2 góc tổng 180°)
59
New cards
opposite / vertical angles
góc đối
60
New cards
alternate angles
góc so le
61
New cards
corresponding angles
góc đồng vị
62
New cards
subtended angle
góc đối diện cạnh
63
New cards
perimeter
chu vi (nói chung các hình)
64
New cards
circumference
chu vi hình tròn
65
New cards
area
diện tích
66
New cards
congruent triangles
tam giác bằng nhau
67
New cards
similar triangles
tam giác đồng dạng
68
New cards
pythagorean theorem
định lý Pytago
69
New cards
hypotenuse
cạnh huyền
70
New cards
leg
cạnh góc vuông
71
New cards
adjacent
cạnh kề
72
New cards
opposite
cạnh đối
73
New cards
isoceles triangle
tam giác cân
74
New cards
right triangle
tam giác vuông
75
New cards
isoceles right triangle
tam giác vuông cân
76
New cards
equilateral triangle
tam giác đều
77
New cards
polygon
đa giác
78
New cards
regular polygon
đa giác đều
79
New cards
square
tứ giác đều/hình vuông
80
New cards
regular pentagon
ngũ giác đều
81
New cards
sine, cosine, tangent
các công thức lượng giác
82
New cards
adius
bán kính
83
New cards
diameter
đường kính
84
New cards
chord
dây cung
85
New cards
arc
cung
86
New cards
minor arc
cung nhỏ (góc ở tâm dưới 180 độ)
87
New cards
major arc
cung lớn (góc ở tâm từ 180 độ trở lên)
88
New cards
tangent
tiếp tuyến
89
New cards
point of tangency
tiếp điểm
90
New cards
inscribed angle
góc nội tiếp
91
New cards
central angle
góc ở tâm
92
New cards
circumcircle
đường tròn ngoại tiếp
93
New cards
prism
hình lăng trụ
94
New cards
cylinder
hình trụ
95
New cards
sphere
hình cầu
96
New cards
pyramid
hình chóp
97
New cards
cone
hình nón
98
New cards
base
đáy
99
New cards
lateral face
mặt bên
100
New cards

slant height

Khoảng cách từ đỉnh tới cạnh đáy