1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
締め切り
(ĐẾ THIẾT): hạn cuối
期間
(KỲ GIAN): thời kỳ
ばい
(BỘI): gấp đôi, lần
くじ
Rút thăm, điều may rủi, sổ xố
近道
(CẬN ĐẠO): đường tắt
中心
(TRUNG TÂM): trung tâm
辺り
(BIÊN): xung quanh, vùng lân cận
周り
(CHU/HỒI): vòng quanh, xung quanh
あな
(HUYỆT): lỗ
列
(LIỆT): hàng, dòng
幅
(PHÚC): chiều rộng, phạm vi
範囲
(PHẠM VI): phạm vi
内容
(NỘI DUNG): nội dung
中身
(TRUNG THÂN): bên trong, nội dung
普通
(PHỔ THÔNG): bình thường, thông thường
当たり前
(ĐƯƠNG TIỀN): dĩ nhiên, đương nhiên
にせ
(NGỤY): giả
別
(BIỆT): khác nhau, riêng biệt
国籍
(QUỐC TỊCH)
国際
(QUỐC TẾ)
自然
(TỰ NHIÊN)
景色
(CẢNH SẮC)
宗教
(TÔNG GIÁO)
あい
(ÁI)