Vocab 24-26/12 (Nhật Linh)

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1

IT WAS NOT UNTIL + TIME

Mãi cho đến khi…

2

LOCOMOTIVE (N)

Đầu máy xe lửa

3

UTILIZE (V)

Sử dụng, tận dụng

4

CARGO (N)

Hàng hóa

5

COAL (N)

Than đá

6

REPRODUCE (V) = BREED (V)

Sinh sản

7

ARGUMENT (N)

Lập luận

8

YET

Chưa

9

IF S V = WHETHER S V

Liệu rằng

10

MERELY (ADV) = JUST

Chỉ, chỉ là

11

RESULT IN = LEAD TO = CAUSE + N/VING

Gây ra, dẫn đến

12

INFINITE (A)

Vô hạn

13

assure (v) = guarantee

Đảm bảo

14

A BE ATTRIBUTED TO B

A xảy ra là do B; B là nguyên nhân của A

15

CERTAIN (A)

Nhất định

16

immerse myself in Ving/sth (v)

Chìm đắm vào việc gì

17

get away from the daily grind

thoát khỏi guồng quay cuộc sống hàng ngày

18

intriguing (a)

Hấp dẫn, kích thích sự tò mò

19

genre (n) = type, kind, category

Thể loại

20

enhance vocabulary

Nâng cao vốn từ vựng

21

offer valuable life lessons

Mang đến những bài học quý giá trong cuộc sống.

22

a form of entertainment (n)

Một hình thức giải trí

23

enriching (a) = valuable

phong phú, giá trị

24

fulfilling (a) = satisfying

Thỏa mãn, viên mãn

25

take on new challenges

đón nhận những thách thức mới

26

have a crack at sth (idm)

Thử làm gì

27

be out of my comfort zone (idm)

Ra khỏi vùng an toàn của bản thân

28

an enriching experience (n.p)

Một trải nghiệm phong phú

29

therapeutic (a)

= have a healing effect: chữa lành

30

homebody (n)

= a person who likes spending time at home: Người thích ở nhà

31

recharge batteries

Nạp lại năng lượng

32

go for a leisurely stroll (idm)

Đi dạo một cách thư giãn

33

strike a balance between A and B

cân bằng giữa A và B

34

unwind (v) = relax = let my hair down

Thư giãn

35

family gathering (n.p)

Cuộc tụ họp gia đình

36

strengthen family bond

Củng cố mối liên kết gia đình

37

hang out with sb

Gặp gỡ ai đó

38

catch up with sb

Bắt kịp với ai đó

39

hectic (a)

= busy, fast, full of activity: Bận rộn

40

bonding time (n.p.)

Thời gian gắn kết

41

infinity (n)

sự vô hạn