1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
religion
(n) tôn giáo
religious
(adj) thuộc tín ngưỡng; sùng đạo (dành cho người)
offering
(n) lễ vật
worship
(v) tôn kính, thờ cúng
nationality
(n) quốc tịch
diversify
(v) đa dạng hoá
ethnic
(adj/n) thuộc sắc tộc/ thành viên của dân tộc thiểu số
ethnicity
(n) tính sắc tộc
ceremony
(n) nghi lễ
celebration
(n) lễ kỷ niệm
celebrate
(v) kỷ niệm
celebratory
(adj) mang tính kỷ niệm
solidarity
(n) sự đoàn kết; sự thống nhất
symbolize
(v) tượng trưng
parade
(n) diễu hành
integrate + with/into
(v) hội nhập
assimilate + to/into
(v) đồng hoá
assimilation
(n) sự đồng hoá
inherit
(v) kế thừa
express
(v) thể hiện
unify
(v) thống nhất
aboriginal
(adj) nguyên sơ, nguyên thuỷ
discriminate + against
(v) phân biệt
patriotism
(n) chủ nghĩa yêu nước
prestige
(n) thanh thế, uy thế
ritual
(n) lễ nghi
racial
(adj) thuộc chủng tộc
sacred
(adj) thiêng liêng
superstitious
(adj) mê tín dị đoan
supertition
sự mê tín dị đoan
Tell/ Ask / Require/ Order sb (not)
+ To V (yêu cầu/ mệnh lệnh)
Advise sb (not)
+ To V (lời khuyên)
Beg/ implore sb (not)
+ To V (lời cầu khẩn)
Offer
+ To V (lời tự nguyện)
Accuse sb of
+ Ving (lời buộc tội)
Admit
+ Ving (lời thừa nhận)
Deny
+ Ving (lời phủ nhận)
Apologize/Apologise to sb for
+ Ving (lời xin lỗi)
Congratulate sb on + V-ing
lời chúc mừng
Warn sb of (not)/ about (not)/ against
+ Ving (lời cảnh báo)
Insist on
+ Ving (lời nài nỉ)
Blame sb for
+ Ving (lời đổ lỗi)
Confess to
+ Ving (lời thú nhận)
Dream of/ about
+ Ving (thường thuật về ước mơ)
Prevent/ stop sb from
+ Ving (sự ngăn chặn)
maintain
(v) bảo vệ, duy trì

preserve
(v) bảo tồn

ancestor
(n) tổ tiên
nation
(n) quốc gia
native
(adj) thuộc nơi sinh, tự nhiên
diverse
(adj) đa dạng
festival
(n) lễ hội
symbol
(n) biểu tượng
ancient
(adj) cổ kính
integration
(n) sự hội nhập
flock
(v) lũ lượt kéo đến
unite
(v) đoàn kết
conflict
(n) sự xung đột
discrimination
(n) sự phân biệt đối xử
folk tale
(n) truyện dân gian
indigenous
(adj) bản địa
minor
(adj) nhỏ, thứ yếu
minority
(n) thiểu số
major
(adj) lớn, chủ yếu
racism
(n) chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Promise sb (not)
+ To V (lời hứa)
Threaten sb (not)
+ To V (đe doạ)
Agree (with sb)
+ To V (sự đồng ý)
Persuade/ convince sb
+ To V (sự thuyết phục)
Suggest
+ Ving (lời đề xuất)
culture
(n) văn hoá

cultural
(adj) thuộc về văn hoá

multicultural
(adj) đa văn hoá

tradition
(n) truyền thống

traditional
(adj) thuộc về truyền thống

custom
(n) phong tục, tập quán

heritage
(n) di sản

costume
(n) trang phục

preservation
(n) sự bảo tồn
believe
(v) tin tưởng
belief
(n) niềm tin
national
(adj) thuộc quốc gia
diversity
(n) tính đa dạng
diversification
(n) sự đa dạng hoá
unique
(adj) độc đáo
abandon
(v) bỏ rơi
majority
(n) phần đông, đa số
Warn sb (not)
+ To V (lời cảnh báo)
Invite sb
+ To V (lời mời)
Remind sb
+ To V (lời nhắc nhở)
Encourage sb
+ To V (lời động viên)
Thank sb for
+ Ving (lời cảm ơn)