B8 - bước 2 - 进出口贸易谈判

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

客户

Customer / Client

2
New cards

销售

Salesperson

3
New cards

报价

Quotation / Offer

4
New cards

大货生产

Mass production

5
New cards

样品

Sample

6
New cards

要求

Requirement / Request

7
New cards

确认

Confirm

8
New cards

强调

Emphasize / Stress

9
New cards

付款

Payment

10
New cards

折扣

Discount

11
New cards

出发

Start from / Proceed from

12
New cards

实际情况

Actual situation / Reality

13
New cards

空间

Room / Space

14
New cards

利润空间

Profit margin

15
New cards

价格有空间

Negotiable price

16
New cards

操作空间

Flexibility in operation

17
New cards

付款方式

Payment method

18
New cards

单价

Unit price

19
New cards

运输

Transportation

20
New cards

售后

After-sales service

21
New cards

成本

Cost

22
New cards

考虑

Consider

23
New cards

考虑到

Take into account

24
New cards

考虑清楚

Think clearly

25
New cards

认真考虑

Consider seriously

26
New cards

条件

Condition / Terms

27
New cards

合作

Cooperation

28
New cards

可能

Possibility

29
New cards

满足

Satisfy / Meet (requirements)

30
New cards

我们收到你们的报价了,但在大货生产之前,我们必须先确认样品。

Chúng tôi đã nhận được báo giá của các bạn, nhưng trước khi sản xuất số lượng lớn, chúng tôi phải xác nhận mẫu trước.

31
New cards

明白。我们会先按照您的要求制作样品,并在三天内寄给您。

Rõ rồi. Chúng tôi sẽ làm mẫu theo yêu cầu của quý công ty và gửi trong vòng ba ngày.

32
New cards

好的,请注意颜色和尺寸,一定要跟订单一致。

Được, xin lưu ý về màu sắc và kích thước, phải hoàn toàn đúng với đơn đặt hàng.

33
New cards

没问题,样品确认后,我们马上开始大货生产。

Không vấn đề, sau khi mẫu được xác nhận, chúng tôi sẽ bắt đầu sản xuất ngay.

34
New cards

我再次强调,只有样品确认无误,我们才会付款并让你们生产。

Tôi nhấn mạnh lại, chỉ khi mẫu được xác nhận chính xác thì chúng tôi mới thanh toán và cho phép sản xuất.

35
New cards

如果您能接受我们的付款方式,我们可以在价格上再给您一点空间。

Nếu quý công ty có thể chấp nhận phương thức thanh toán của chúng tôi, thì chúng tôi có thể nhường thêm một chút về giá.

36
New cards

我们建议您不要只看单价,还要考虑到运输、售后等综合成本。

Chúng tôi khuyên quý công ty không nên chỉ nhìn vào đơn giá, mà cần xem xét cả chi phí vận chuyển, dịch vụ hậu mãi và các chi phí tổng thể khác.

37
New cards

你们还是先回去考虑清楚了再来跟我谈。

Các bạn hãy về suy nghĩ kỹ rồi hãy quay lại bàn tiếp với tôi.

38
New cards

但付款条件不能变。

Nhưng điều kiện thanh toán thì không thể thay đổi.

39
New cards

考虑到你们公司的年采购量,我们可以给到你们3%的折扣。

Xét đến sản lượng mua hàng năm của công ty bạn, chúng tôi có thể cho chiết khấu 3%.

40
New cards

请各位认真考虑一下我刚才提出的三个条件,如果都能满足,那我们可以接着再谈,否则没有合作的可能。

Xin mọi người hãy nghiêm túc cân nhắc ba điều kiện tôi vừa nêu, nếu có thể đáp ứng thì chúng ta có thể tiếp tục thương lượng, nếu không thì sẽ không thể hợp tác.

41
New cards

您从贵公司的角度出发提出的三个条件看似合理,但我们也要结合我们的实际情况考虑。

Ba điều kiện mà quý công ty đưa ra thoạt nhìn có vẻ hợp lý, nhưng chúng tôi cũng cần cân nhắc dựa trên tình hình thực tế của mình.

42
New cards

客户:我们收到你们的报价了,但在大货生产之前,我们必须先确认样品。
销售:明白。我们会先按照您的要求制作样品,并在三天内寄给您。
客户:好的,请注意颜色和尺寸,一定要跟订单一致。
销售:没问题,样品确认后,我们马上开始大货生产。
客户:我再次强调,只有样品确认无误,我们才会付款并让你们生产。

客户:另外,我们希望贵公司能在价格上给一些折扣。
销售:如果您能接受我们的付款方式,我们可以在价格上再给您一点空间。我们建议您不要只看单价,还要考虑运输、售后等综合成本。
客户:嗯,你们还是先回去考虑清楚了再来跟我谈。
销售:考虑到贵公司的年采购量,我们可以给到3%的折扣。

销售:请各位认真考虑一下我刚才提出的三个条件,如果都能满足,那我们可以接着再谈,否则没有合作的可能。
客户:您从贵公司的角度出发提出的三个条件看似合理,但我们也要结合我们的实际情况来考虑。

在第一次交流中,客户表示只有样品确认无误,他们才会付款并允许开始大货生产。销售方同意先按照客户要求制作样品,并在三天内寄出,样品确认后即可启动生产。

在价格谈判环节,客户希望公司能给折扣。公司回应,如果客户能接受他们的付款方式,在价格上可以再让一点空间。同时,公司强调采购时不能只看单价,还要考虑运输、售后等综合成本。客户要求他们先回去考虑清楚再谈。最后,公司同意给客户打3%的折扣,因为客户的年采购量比较大。

在条件与合作方面,公司提出三个条件,如果客户能满足,就可以继续谈,否则就没有合作的可能。客户认为这些条件看似合理,但也需要结合自己的实际情况来考虑。