1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
客户
Customer / Client
销售
Salesperson
报价
Quotation / Offer
大货生产
Mass production
样品
Sample
要求
Requirement / Request
确认
Confirm
强调
Emphasize / Stress
付款
Payment
折扣
Discount
出发
Start from / Proceed from
实际情况
Actual situation / Reality
空间
Room / Space
利润空间
Profit margin
价格有空间
Negotiable price
操作空间
Flexibility in operation
付款方式
Payment method
单价
Unit price
运输
Transportation
售后
After-sales service
成本
Cost
考虑
Consider
考虑到
Take into account
考虑清楚
Think clearly
认真考虑
Consider seriously
条件
Condition / Terms
合作
Cooperation
可能
Possibility
满足
Satisfy / Meet (requirements)
我们收到你们的报价了,但在大货生产之前,我们必须先确认样品。
Chúng tôi đã nhận được báo giá của các bạn, nhưng trước khi sản xuất số lượng lớn, chúng tôi phải xác nhận mẫu trước.
明白。我们会先按照您的要求制作样品,并在三天内寄给您。
Rõ rồi. Chúng tôi sẽ làm mẫu theo yêu cầu của quý công ty và gửi trong vòng ba ngày.
好的,请注意颜色和尺寸,一定要跟订单一致。
Được, xin lưu ý về màu sắc và kích thước, phải hoàn toàn đúng với đơn đặt hàng.
没问题,样品确认后,我们马上开始大货生产。
Không vấn đề, sau khi mẫu được xác nhận, chúng tôi sẽ bắt đầu sản xuất ngay.
我再次强调,只有样品确认无误,我们才会付款并让你们生产。
Tôi nhấn mạnh lại, chỉ khi mẫu được xác nhận chính xác thì chúng tôi mới thanh toán và cho phép sản xuất.
如果您能接受我们的付款方式,我们可以在价格上再给您一点空间。
Nếu quý công ty có thể chấp nhận phương thức thanh toán của chúng tôi, thì chúng tôi có thể nhường thêm một chút về giá.
我们建议您不要只看单价,还要考虑到运输、售后等综合成本。
Chúng tôi khuyên quý công ty không nên chỉ nhìn vào đơn giá, mà cần xem xét cả chi phí vận chuyển, dịch vụ hậu mãi và các chi phí tổng thể khác.
你们还是先回去考虑清楚了再来跟我谈。
Các bạn hãy về suy nghĩ kỹ rồi hãy quay lại bàn tiếp với tôi.
但付款条件不能变。
Nhưng điều kiện thanh toán thì không thể thay đổi.
考虑到你们公司的年采购量,我们可以给到你们3%的折扣。
Xét đến sản lượng mua hàng năm của công ty bạn, chúng tôi có thể cho chiết khấu 3%.
请各位认真考虑一下我刚才提出的三个条件,如果都能满足,那我们可以接着再谈,否则没有合作的可能。
Xin mọi người hãy nghiêm túc cân nhắc ba điều kiện tôi vừa nêu, nếu có thể đáp ứng thì chúng ta có thể tiếp tục thương lượng, nếu không thì sẽ không thể hợp tác.
您从贵公司的角度出发提出的三个条件看似合理,但我们也要结合我们的实际情况考虑。
Ba điều kiện mà quý công ty đưa ra thoạt nhìn có vẻ hợp lý, nhưng chúng tôi cũng cần cân nhắc dựa trên tình hình thực tế của mình.
客户:我们收到你们的报价了,但在大货生产之前,我们必须先确认样品。
销售:明白。我们会先按照您的要求制作样品,并在三天内寄给您。
客户:好的,请注意颜色和尺寸,一定要跟订单一致。
销售:没问题,样品确认后,我们马上开始大货生产。
客户:我再次强调,只有样品确认无误,我们才会付款并让你们生产。
客户:另外,我们希望贵公司能在价格上给一些折扣。
销售:如果您能接受我们的付款方式,我们可以在价格上再给您一点空间。我们建议您不要只看单价,还要考虑运输、售后等综合成本。
客户:嗯,你们还是先回去考虑清楚了再来跟我谈。
销售:考虑到贵公司的年采购量,我们可以给到3%的折扣。
销售:请各位认真考虑一下我刚才提出的三个条件,如果都能满足,那我们可以接着再谈,否则没有合作的可能。
客户:您从贵公司的角度出发提出的三个条件看似合理,但我们也要结合我们的实际情况来考虑。
在第一次交流中,客户表示只有样品确认无误,他们才会付款并允许开始大货生产。销售方同意先按照客户要求制作样品,并在三天内寄出,样品确认后即可启动生产。
在价格谈判环节,客户希望公司能给折扣。公司回应,如果客户能接受他们的付款方式,在价格上可以再让一点空间。同时,公司强调采购时不能只看单价,还要考虑运输、售后等综合成本。客户要求他们先回去考虑清楚再谈。最后,公司同意给客户打3%的折扣,因为客户的年采购量比较大。
在条件与合作方面,公司提出三个条件,如果客户能满足,就可以继续谈,否则就没有合作的可能。客户认为这些条件看似合理,但也需要结合自己的实际情况来考虑。