Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY15 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

01 채소

vegetable

rau quả

2
New cards

02 특성

characteristics

đặc tính, đặc trưng

3
New cards

03 특히

especially

một cách đặc biệt

4
New cards

04 평가하다

evaluate

đánh giá, nhận xét

5
New cards

05 향상시키다

improve

nâng cấp

6
New cards

06 혹시

perhaps

có lẽ, không chừng, biết đâu

7
New cards

07 홍보하다

advertise

quảng bá

8
New cards

08 회원

member

hội viên

9
New cards

09 머릿결

hair

mái tóc

10
New cards

10 감독

director

người giám sát, quản lí

11
New cards

11 계단

stairs

cầu thang

12
New cards

12 골고루

balanced

đều đặn, đồng đều, cân đối

13
New cards

13 공동

commune

cộng đồng, chung

14
New cards

14 과연

truly

thật sự là, quả nhiên, đúng là

15
New cards

15 관객

audience

quan khách, khán giả, người xem

16
New cards

16 규모

size

quy mô

17
New cards

17 규칙

rule

quy tắc

18
New cards

18 스스로

by oneself

tự mình, tự thân, cho mình

19
New cards

19 기부하다

donate

tặng, cho, biếu

20
New cards

20 깨다

wake up

tỉnh giấc, tỉnh ra

21
New cards

21 나누다

divide

phân, chia, chia sẻ

22
New cards

22뇌

brain

não

23
New cards

23 눕다

lie

nằm, ngả mình

24
New cards

24 다행이다

fortunate

may mắn quá

25
New cards

25 당연하다

natural

đương nhiên

26
New cards

26 대책

measures

đối sách, biện pháp đối phó

27
New cards

27 훨씬

way

rất, hơn hẳn

28
New cards

28 두렵다

fear

lo sợ, sợ

29
New cards

29 등장

appear

sự xuất hiện, sự ra mắt

30
New cards

30 또한

also

hơn nữa, vả lại

31
New cards

31 말리다

dry

hong khô, làm khô, phơi khô

32
New cards

32 맑다

clear

trong, quang đãng, trong xanh

33
New cards

33 무대

stage

sân khấu