1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
3D cinema
n. /ˌθriː ˌdiː ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim 3D
3D film
n. /ˌθriː ˌdiː ˈfɪlm/ Phim 3D
beach
n. /bi:tʃ/ bãi biển
bridge
n. /bridʤ/ cái cầu
building
n. /'bildiŋ/ công trình xây dựng; tòa nhà cao tầng
bus station
n. /ˈbʌs ˌsteɪʃn/ trạm xe buýt
business
n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
cabin
n. /'kæbin/ ca bin, buồng lái
Café
n. /ˈkæfeɪ/ tiệm cafe, quán ăn
castle
n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách, lâu đài
chef
n. /ʃef/ bếp trưởng
Chinatown
n. /ˈʧaɪnətaʊn/ Khu phố người Hoa
climbing wall
n. /ˈklaɪmɪŋ ˌwɔːl/ Môn leo tường có điểm bám
comfortable
adj. /ˈkʌmftəbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
cruise ship
n. /ˈkruːz ˌʃɪp/ tàu du lịch, du thuyền
dangerous
adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
dirty
adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
district
n. /'distrikt/ huyện, quận
exciting
adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
famous
adj. /'feiməs/ nổi tiếng
fantastic
adj. /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời = great, wonderful
far
adj. /fɑ:/ xa xôi
flat
adj. /flæt/ bằng phẳng
friendly
adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
hotel
n. /hou´tel/ khách sạn
library
n. /'laibrəri/ thư viện
modern
adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
monument
n. /ˈmɒnjumənt/ đài tưởng niệm
noisy
adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
office building
n. /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/
tòa nhà văn phòng
old part of town
Nơi xưa cũ trong thị trấn
passenger
n. /'pæsindʤə/ hành khách
population
n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
pretty
adv. /ˈprɪti/ khá là
quiet
adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
restaurant
n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
safe
adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
shopping centre
n. /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə(r)/ Trung tâm thương mại
skateboard park
n. /ˈskeɪtbɔːd ˌpɑːk/ công viên trượt ván
sports centre
n. /ˈspɔːts ˌsentə(r)/ Trung tâm thể dục thể thao
sports team
n. /ˈspɔːts ˌtiːm/ đội tuyển thể thao
square
n /skweə(r)/ hình vuông; quảng trường
swimming pool
n. /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ hồ bơi
theatre
n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
tourist information centre
n. /ˌtʊərɪst ɪnfəˈmeɪʃn ˌsentə(r)/ trung tâm thông tin dành cho khách du lịch
train station
n. /ˈtreɪn ˌsteɪʃn/ ga xe lửa
ugly
adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
unfriendly
adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
welcome
adj. /ˈwelkəm/ chào mừng, chào đón
zoo
n. /zuː/ sở thú