1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
activate (v)
kích hoạt
advanced (adj)
tiên tiến, trình độ cao
analyse (v)
phân tích
application (n)
sự ứng dụng, sự áp dụng
artificial intelligence (n)
trí thông minh nhân tạo
chatbot (n)
hộp trò chuyện
digital (adj)
trực tuyến, thuộc về kỹ thuật số
distance-learning (n)
học từ xa
effortlessly (adv)
một cách dễ dàng
evolution (n)
sự tiến hoá, sự phát triển
facial recognition (n)
nhận diện khuôn mặt
hands-on (adj)
thực tiễn, thực tế
human-like (adj)
giống con người
imitate (v)
bắt chước
interact (v)
tương tác
interactive (adj)
mang tính tương tác
milestone (n)
mốc son, sự kiện quan trọng
observe (v)
quan sát
personalised (adj)
được cá nhân hoá
platform (n)
nền tảng
portfolio (n)
hồ sơ
programme (v)
lập trình, đặt chương trình
provoke (v)
kích thích, gây ra
real-time (n/adj)
nhanh chóng, ngay lập tức
security (n)
an ninh
self-driving (adj)
không người lái
speech recognition (n)
khả năng nhận diện giọng nói
upgrade (v)
nâng cấp
upload (v)
đăng tải
virtual (adj)
ảo, không có thật
virtual reality (n)
thực tế ảo
voice command (n.p)
ra lệnh bằng giọng nói
be capable of doing something
có khả năng làm gì
benefit from something
hưởng lợi từ điều gì
take over
đảm nhiệm, tiếp quản
Impossible (adj)
không thể, bất khả thi