UNIT 6 - ARTIFICIAL INTELLIGENCE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/75

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

76 Terms

1
New cards

activate (v)

kích hoạt

2
New cards

advanced (adj)

tiên tiến, trình độ cao

3
New cards

analyse (v)

phân tích

4
New cards

application (n)

sự ứng dụng, sự áp dụng

5
New cards

artificial intelligence (n)

trí thông minh nhân tạo

6
New cards

chatbot (n)

hộp trò chuyện

7
New cards

digital (adj)

trực tuyến, thuộc về kỹ thuật số

8
New cards

distance-learning (n)

học từ xa

9
New cards

effortlessly (adv)

một cách dễ dàng

10
New cards

evolution (n)

sự tiến hoá, sự phát triển

11
New cards

facial recognition (n)

nhận diện khuôn mặt

12
New cards

hands-on (adj)

thực tiễn, thực tế

13
New cards

human-like (adj)

giống con người

14
New cards

imitate (v)

bắt chước

15
New cards

interact (v)

tương tác

16
New cards

interactive (adj)

mang tính tương tác

17
New cards

milestone (n)

mốc son, sự kiện quan trọng

18
New cards

observe (v)

quan sát

19
New cards

personalised (adj)

được cá nhân hoá

20
New cards

platform (n)

nền tảng

21
New cards

portfolio (n)

hồ sơ

22
New cards

programme (v)

lập trình, đặt chương trình

23
New cards

provoke (v)

kích thích, gây ra

24
New cards

real-time (n/adj)

nhanh chóng, ngay lập tức

25
New cards

security (n)

an ninh

26
New cards

self-driving (adj)

không người lái

27
New cards

speech recognition (n)

khả năng nhận diện giọng nói

28
New cards

upgrade (v)

nâng cấp

29
New cards

upload (v)

đăng tải

30
New cards

virtual (adj)

ảo, không có thật

31
New cards

virtual reality (n)

thực tế ảo

32
New cards

voice command (n.p)

ra lệnh bằng giọng nói

33
New cards

be capable of doing something

có khả năng làm gì

34
New cards

benefit from something

hưởng lợi từ điều gì

35
New cards

take over

đảm nhiệm, tiếp quản

36
New cards
Huge impact (cụm danh từ)
tác động/ảnh hưởng lớn
37
New cards
Engaged in (cụm động từ)
tham gia vào
38
New cards
Provide (v)
cung cấp
39
New cards
Virtual (adj)
ảo
40
New cards
Explain (v)
giải thích
41
New cards
Concept (n)
khái niệm
42
New cards
Specific (adj)
cụ thể
43
New cards
Seek (v)
tìm kiếm
44
New cards
Engage with (phr. v)
tương tác với
45
New cards
Fascinating (adj)
hấp dẫn, lôi cuốn
46
New cards
Valuable (adj)
có giá trị, quý giá
47
New cards
Limit (v)
giới hạn, hạn chế
48
New cards
Potential (n/adj)
tiềm năng
49
New cards
Endangered (adj)
có nguy cơ tuyệt chủng
50
New cards
Species (n)
loài
51
New cards
Platform (n)
nền tảng
52
New cards
Personalized (adj)
được cá nhân hoá
53
New cards
Assignment (n)
bài tập, nhiệm vụ
54
New cards
Software (n)
phần mềm
55
New cards
Respond to (cụm động từ)
phản hồi, đáp lại
56
New cards
Promptly (adv)
một cách nhanh chóng, ngay lập tức
57
New cards
Switch to (cụm động từ)
chuyển sang
58
New cards
Vehicle (n)
phương tiện, xe cộ
59
New cards
Ensure (v)
đảm bảo
60
New cards
Autonomous (adj)
tự hành, tự trị
61
New cards
Obsolete (adj)
lỗi thời, lạc hậu
62
New cards
Free sb from (cụm động từ)
giải phóng ai khỏi
63
New cards
Repetitive (adj)
lặp đi lặp lại
64
New cards
Drawback (n)
nhược điểm, hạn chế
65
New cards
Offer (v)
cung cấp, mang lại
66
New cards
Numerous (adj)
nhiều, vô số
67
New cards
Household (n)
hộ gia đình
68
New cards
Enhance (v)
nâng cao, cải thiện
69
New cards
Assist (v)
hỗ trợ, giúp đỡ
70
New cards
Facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi, làm cho dễ dàng hơn
71
New cards
Mundane (adj)
tẻ nhạt, trần tục
72
New cards
Consistently (adv)
một cách nhất quán, luôn luôn
73
New cards
Handle (v)
xử lý, giải quyết
74
New cards
Pursuit (n)
sự theo đuổi
75
New cards
Invaluable (adj)
vô giá, cực kỳ quý giá
76
New cards

Impossible (adj)

không thể, bất khả thi