1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
racism
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
The Unselfish Gene
Gen vị tha
give a view on something
đưa ra quan điểm về một cái gì đó
self-centred
tự cho mình là trung tâm, chỉ biết mình
a general assumption
một giả định/thuyết chung
essentially
adv. về cơ bản, về bản chất
selfish
a. ích kỷ
apparently
adv. rõ ràng
ruthless
a. tàn nhẫn, nhẫn tâm, độc ác
impulse
n. Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
strong impulses
những thúc đẩy mạnh mẽ
compete against somebody for something
cạnh tranh với ai đó vì một cái gì đó
accumulate
v. tích lũy, gom góp lại
accumulate power and possessions
tích lũy quyền lực và tài sản
ulterior
a. thầm kín, kín đáo
motives
n. động cơ
ulterior motives
động cơ thầm kín
transcend
v. vượt qua, vượt lên
innate
a. Bẩm sinh, thiên phú
brutality
n. sự tàn bạo, dã man
transcend our innate selfishness and brutality.
vượt qua sự ích kỷ và tàn bạo bẩm sinh của chúng ta.
bleak
a. ảm đạm, trống trải, lạnh lẽo
the bleak view
Cái nhìn/Quan điểm bi quan, quan điểm ảm đạm
human nature
bản chất con người
This bleak view of human nature
Quan điểm bi quan này về bản chất con người
closely
adv. chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
be closely associated with something
gắn liền chặt chẽ với một cái gì đó
competitive
a. cạnh tranh
individualistic
a. Có tính chất chủ nghĩa cá nhân
ethos
n. đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc…)
the competitive and individualistic ethos
tính cách cạnh tranh và chủ nghĩa cá nhân
prevalent
a. phổ biến, thịnh hành
justify the views
biện minh cho các quan điểm
with reference to
có liên quan đến, về việc
evolutionary
a. (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá
the field of evolutionary psychology
lĩnh vực tâm lý học tiến hóa
Evolutionary psychology theorizes …
Tâm lý học tiến hóa đưa ra lý thuyết rằng…
present-day
a. thời nay, thời đại ngày nay
trait
n. nét tiêu biểu, đặc điểm, tính cách
present-day human traits
các đặc điểm của con người ngày nay
prehistoric
a. tiền sử, thuộc thời tiền sử
in prehistoric times
vào thời tiền sử
to be termed
được gọi là
adaptedness
n. sự thích nghi
evolutionary adaptedness
sự thích nghi tiến hóa
the environment of evolutionary adaptedness
môi trường thích nghi tiến hóa
intense
a. mãnh liệt, dữ dội
a period of intense competition
một giai đoạn cạnh tranh khốc liệt
a brutal battle
một trận chiến tàn khốc
aggression
n. sự hung hăng, hiếu chiến
ruthlessness
n. sự tàn nhẫn
survive
v. sống sót, tồn tại
survival
n. sự sống sót, sự tồn tại
the access to resources
việc tiếp cận các nguồn lực
to be bound to
bị ràng buộc với
conflict
n. sự xung đột, mâu thuẫn
rival groups
các nhóm đối thủ
racism
n. sự phân biệt chủng tộc
warfare
n. chiến tranh, cuộc xung đột
desperate
a. tuyệt vọng
a desperate struggle
một cuộc đấu tranh tuyệt vọng
sparsely
adv. thưa thớt, rải rác
very sparsely populated
rất thưa thớt dân cư
hunter-gatherers
người săn bắn hái lượm
small population densities
mật độ dân số nhỏ
go to war
tham gia chiến tranh
notion
n. Khái niệm, quan điểm
anthropologist
n. nhà nhân chủng học, nhà nhân loại học
to be characterized by
được đặc trưng bởi, được mô tả bởi
egalitarianism
n. chủ nghĩa bình đẳng
'extreme political and sexual egalitarianism'
'chủ nghĩa bình đẳng chính trị và giới cực đoan'
an ethical obligation
nghĩa vụ đạo đức
disparities (= differences)
sự chênh lệch
disparities of status
sự chênh lệch về địa vị
disparities of status don't arise.
sự chênh lệch về địa vị không phát sinh.
arrows
n. mũi tên
swap arrows
trao đổi mũi tên
acclaim
n. v. ca ngợi, hoan nghênh
fire the arrow
bắn mũi tên
domineering
a. áp bức, độc đoán, hống hách
ostracise
v. tẩy chay
exile
v. lưu đày, đày ải
offender
n. người phạm tội
exile the offender from society
lưu đày kẻ phạm tội khỏi xã hội
dictate
v. ra lệnh, sai khiến
a high level of autonomy
1 mức độ tự chủ cao
marriage partner
đối tác hôn nhân
select their own marriage partners
tự chọn đối tác hôn nhân của họ
custody
n. Sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom
custody right
quyền nuôi con, quyền giám hộ
have custody rights over their children.
có quyền nuôi con
a settled lifestyle
một lối sống ổn định
male domination
sự thống trị của nam giới
make sense
có lý, có ý nghĩa
altruism
n. chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha
presumably
adv. có lẽ