1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
designate (v)
chỉ định
game reserve (n)
khu bảo tồn = nature reserve
preservative (n)
chất bảo quản
exotic (adj)
ngoại lai
boast (v)
tự hào có được, khoe khoang
last-ditch (adj)
một mất một còn, nỗ lực cuối cùng
jeopardise (v)
threaten, imperil
compound (v) = aggravate (v)
exacerbate
diminish (v)
giảm
pry (v)
soi mói
provoke (v)
kích động, khơi lại cảm xúc tiêu cực
measurement (n)
sự đo đạc, đo lường
glimpse (n)
cái nhìn thoáng qua
negligible (adj)
có thể bỏ qua
susceptible (adj)
dễ bị, dễ mắc phải
prone to
có xu hướng mắc phải điều gì đó = susceptible to
conducive (adj)
thuận lợi
integral (adj)
quan trọng, không thể thiếu
disinterested (adj)
vô tư, không vụ lợi, khách quan
misinterpret (v)
hiểu sai
distort (v)
bóp méo
dispatch (v)
gửi đi, giải quyết nhanh
revitalise (v)
đem lại sức sống mới
reproduction (n)
sự sinh sản
disfigure (v)
làm biến dạng (gương mặt)
wetland (n)
đầm lầy
inundate (v)
làm ngập lụt, tràn ngập thông tin
deplete (v)
làm cho cạn kiệt
desperate (adj)
tuyệt vọng
plight (n)
cảnh ngộ, tình cảnh khó khăn
plunge (v)
giảm đột ngột
harbour (v)
ấp ủ, nuôi dưỡng ý nghĩ, che giấu
interception (n)
sự ngăn chặn
intervention = interference
sự can thiệp
incompatible (adj)
không tương thích
inconsequential (adj)
không quan trọng
surmount (v)
get over, overcome
the brink of sth
on the edge/verge of sth
mistake sth for sth
nhầm cái gì với cái gì
pervasive (adj)
tràn lan
invasive (adj)
xâm lấn