Thẻ ghi nhớ: Health 1 - Kien luyen-the risks of cirgarrete smoke/ tackling obesity in the western world | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

essence

(n): bản chất, tính chất, cốt lõi, điều quan trọng nhất

- tinh chất ( a strong liquid, usually from a plant or flower)

<p>(n): bản chất, tính chất, cốt lõi, điều quan trọng nhất</p><p>- tinh chất ( a strong liquid, usually from a plant or flower)</p>
2
New cards

fatal medical conditions

tình trạng bệnh lý nguy hiểm

<p>tình trạng bệnh lý nguy hiểm</p>
3
New cards

be responsible for sth

chịu trách nhiệm về việc gì

<p>chịu trách nhiệm về việc gì</p>
4
New cards

leukemia

bệnh bạch cầu

<p>bệnh bạch cầu</p>
5
New cards

cervical cancer

Ung thư cổ tử cung

<p>Ung thư cổ tử cung</p>
6
New cards

pneumonia

noun.

(y học) viêm phổi

<p>noun.</p><p>(y học) viêm phổi</p>
7
New cards

bronchitis

n.bệnh viêm phế quản

<p>n.bệnh viêm phế quản</p>
8
New cards

Influenza

n.bệnh cảm cúm

<p>n.bệnh cảm cúm</p>
9
New cards

passive smoking

Hít phải khói thuốc do người khác hút

<p>Hít phải khói thuốc do người khác hút</p>
10
New cards

Side stream smoke

the unwanted breathing in of other people's cigarrete smoke

<p>the unwanted breathing in of other people's cigarrete smoke</p>
11
New cards

puff

(v) thổi, phun, thở phù phù

<p>(v) thổi, phun, thở phù phù</p>
12
New cards

deposit

n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

đặc, để, gởi tiền

<p>n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc</p><p>đặc, để, gởi tiền</p>
13
New cards

cardiovascular system

n.hệ thống tim mạch

<p>n.hệ thống tim mạch</p>
14
New cards

compensate

(v) đền bù, bồi thường, trả cho

eg: The company will _____ employees for any travel expenses.

<p>(v) đền bù, bồi thường, trả cho</p><p>eg: The company will _____ employees for any travel expenses.</p>
15
New cards

interfere with

v.can thiệp vào

<p>v.can thiệp vào</p>
16
New cards

Platelets

n.tiểu cầu trong máu

<p>n.tiểu cầu trong máu</p>
17
New cards

take up

v.bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

<p>v.bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)</p>
18
New cards

take up a challenge/ rise to a challenge

chấp nhận thử thách

<p>chấp nhận thử thách</p>
19
New cards

to seek solace in

tìm kiếm sự khuây khỏa/ an ủi

<p>tìm kiếm sự khuây khỏa/ an ủi</p>
20
New cards

Metabolism

n.quá trình trao đổi chất

<p>n.quá trình trao đổi chất</p>
21
New cards

hiccup

n.trục trặc

<p>n.trục trặc</p>
22
New cards

sentence

n. /'sentəns/ câu

v. kết án, tuyên án, giam cầm

<p>n. /'sentəns/ câu</p><p>v. kết án, tuyên án, giam cầm</p>
23
New cards

sentence sb to sth

kết án, tuyên án

<p>kết án, tuyên án</p>
24
New cards

disabuse

(abuse)

NGOẠI ĐỘNG TỪ

1. làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ.

-> He thought that all women liked children, but she soon disabused him of that (idea/notion).

<p>(abuse)</p><p>NGOẠI ĐỘNG TỪ</p><p>1. làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ.</p><p>-&gt; He thought that all women liked children, but she soon disabused him of that (idea/notion).</p>
25
New cards

philosophically

(adv) một cách có triết lý

<p>(adv) một cách có triết lý</p>
26
New cards

discount

(v) giảm giá, triết khấu;không kể vào, không tính vào;

(n) sự giảm giá

<p>(v) giảm giá, triết khấu;không kể vào, không tính vào;</p><p>(n) sự giảm giá</p>
27
New cards

on the threshold of

Bước vào sự nghiệp, trước ngưỡng

<p>Bước vào sự nghiệp, trước ngưỡng</p>
28
New cards

morbid

bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)

<p>bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)</p>
29
New cards

weak-willed

adj thiếu ý chí

<p>adj thiếu ý chí</p>
30
New cards

slothful

adj lười biếng, uể oải

<p>adj lười biếng, uể oải</p>
31
New cards

genetic defect

Một khiếm khuyết di truyền (một sự thiếu hụt gen)

<p>Một khiếm khuyết di truyền (một sự thiếu hụt gen)</p>
32
New cards

dictate

verb.

tuyên bố; ra lệnh

đọc cho viết

<p>verb.</p><p>tuyên bố; ra lệnh</p><p>đọc cho viết</p>
33
New cards

predisposed to

(a) dễ mắc phải hay dính phải cái gì đó

cókhuynh hướng

<p>(a) dễ mắc phải hay dính phải cái gì đó</p><p>cókhuynh hướng</p>
34
New cards

put on

mặc quần áo

<p>mặc quần áo</p>
35
New cards

modification

n

--sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi ~ changes

--sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi

--(ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa ~ qualify

considering what __ you wanna make

36
New cards

Leptin

a type of hormone

37
New cards

a stone

n. /stoun/ đá

dùng khi giảm cân. a unit of weight

<p>n. /stoun/ đá</p><p>dùng khi giảm cân. a unit of weight</p>
38
New cards

deficiency

sự thiếu hụt, sự không đầy đủ = lack= shortage= want=dearth= deficit

<p>sự thiếu hụt, sự không đầy đủ = lack= shortage= want=dearth= deficit</p>