1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
essence
(n): bản chất, tính chất, cốt lõi, điều quan trọng nhất
- tinh chất ( a strong liquid, usually from a plant or flower)
fatal medical conditions
tình trạng bệnh lý nguy hiểm
be responsible for sth
chịu trách nhiệm về việc gì
leukemia
bệnh bạch cầu
cervical cancer
Ung thư cổ tử cung
pneumonia
noun.
(y học) viêm phổi
bronchitis
n.bệnh viêm phế quản
Influenza
n.bệnh cảm cúm
passive smoking
Hít phải khói thuốc do người khác hút
Side stream smoke
the unwanted breathing in of other people's cigarrete smoke
puff
(v) thổi, phun, thở phù phù
deposit
n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
đặc, để, gởi tiền
cardiovascular system
n.hệ thống tim mạch
compensate
(v) đền bù, bồi thường, trả cho
eg: The company will _____ employees for any travel expenses.
interfere with
v.can thiệp vào
Platelets
n.tiểu cầu trong máu
take up
v.bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
take up a challenge/ rise to a challenge
chấp nhận thử thách
to seek solace in
tìm kiếm sự khuây khỏa/ an ủi
Metabolism
n.quá trình trao đổi chất
hiccup
n.trục trặc
sentence
n. /'sentəns/ câu
v. kết án, tuyên án, giam cầm
sentence sb to sth
kết án, tuyên án
disabuse
(abuse)
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ.
-> He thought that all women liked children, but she soon disabused him of that (idea/notion).
philosophically
(adv) một cách có triết lý
discount
(v) giảm giá, triết khấu;không kể vào, không tính vào;
(n) sự giảm giá
on the threshold of
Bước vào sự nghiệp, trước ngưỡng
morbid
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
weak-willed
adj thiếu ý chí
slothful
adj lười biếng, uể oải
genetic defect
Một khiếm khuyết di truyền (một sự thiếu hụt gen)
dictate
verb.
tuyên bố; ra lệnh
đọc cho viết
predisposed to
(a) dễ mắc phải hay dính phải cái gì đó
cókhuynh hướng
put on
mặc quần áo
modification
n
--sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi ~ changes
--sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi
--(ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa ~ qualify
considering what __ you wanna make
Leptin
a type of hormone
a stone
n. /stoun/ đá
dùng khi giảm cân. a unit of weight
deficiency
sự thiếu hụt, sự không đầy đủ = lack= shortage= want=dearth= deficit